Phala Thị trường hôm nay
Phala đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHA chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫916.16. Với nguồn cung lưu hành là 819,306,238.78 PHA, tổng vốn hóa thị trường của PHA tính bằng VND là ₫19,681,920,118,296,287.75. Trong 24h qua, giá của PHA tính bằng VND đã giảm ₫-6.74, biểu thị mức giảm -0.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHA tính bằng VND là ₫36,447.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫847.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang VND là ₫916.16 VND, với sự thay đổi -0.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/VND trong ngày qua.
Giao dịch Phala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.03501 | -0.25% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03489 | -0.46% |
The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.03501, with a 24-hour trading change of -0.25%, PHA/USDT Spot is $0.03501 and -0.25%, and PHA/USDT Perpetual is $0.03489 and -0.46%.
Bảng chuyển đổi Phala sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi PHA sang VND
Chuyển thành | |
|---|---|
1PHA | 916.16VND |
2PHA | 1,832.32VND |
3PHA | 2,748.48VND |
4PHA | 3,664.64VND |
5PHA | 4,580.8VND |
6PHA | 5,496.96VND |
7PHA | 6,413.13VND |
8PHA | 7,329.29VND |
9PHA | 8,245.45VND |
10PHA | 9,161.61VND |
100PHA | 91,616.15VND |
500PHA | 458,080.76VND |
1,000PHA | 916,161.53VND |
5,000PHA | 4,580,807.65VND |
10,000PHA | 9,161,615.3VND |
Bảng chuyển đổi VND sang PHA
Chuyển thành | |
|---|---|
1VND | 0.001091PHA |
2VND | 0.002183PHA |
3VND | 0.003274PHA |
4VND | 0.004366PHA |
5VND | 0.005457PHA |
6VND | 0.006549PHA |
7VND | 0.00764PHA |
8VND | 0.008732PHA |
9VND | 0.009823PHA |
10VND | 0.01091PHA |
100,000VND | 109.15PHA |
500,000VND | 545.75PHA |
1,000,000VND | 1,091.51PHA |
5,000,000VND | 5,457.55PHA |
10,000,000VND | 10,915.1PHA |
Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang VND và VND sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PHA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phala phổ biến
Phala | 1 PHA |
|---|---|
$0.03USD | |
€0.03EUR | |
₹3.13INR | |
Rp585.64IDR | |
$0.05CAD | |
£0.03GBP | |
฿1.09THB |
Phala | 1 PHA |
|---|---|
₽2.73RUB | |
R$0.2BRL | |
د.إ0.13AED | |
₺1.5TRY | |
¥0.25CNY | |
¥5.46JPY | |
$0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.03 USD, 1 PHA = €0.03 EUR, 1 PHA = ₹3.13 INR, 1 PHA = Rp585.64 IDR, 1 PHA = $0.05 CAD, 1 PHA = £0.03 GBP, 1 PHA = ฿1.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
TOMI chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
BCH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.001856 | |
0.0000002173 | |
0.000006465 | |
0.01908 | |
0.00002249 | |
0.01022 | |
0.01906 | |
0.000155 |
2.96 | |
0.06784 | |
0.000006465 | |
165.03 | |
0.1483 | |
0.05351 | |
0.00003377 | |
0.0000002177 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Phala (PHA) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng PHA của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)
ETH liên tục đón nhận tin tốt nhưng vẫn kém hiệu quả so với thị trường
Hiệu suất “không như kỳ vọng” gần đây của ETH không xuất phát từ việc các yếu tố nền tảng bị suy yếu. Thay vào đó, điều này phản ánh sự lệch pha giữa tầm nhìn kỹ thuật dài hạn và xu hướng ưu tiên ngắn hạn của thị trường.
FDV là gì? Tìm hiểu về Giá trị Pha loãng Hoàn toàn để tránh các sai lầm phổ biến khi đầu tư vào tiền mã hóa
Một dự án với vốn hóa thị trường hiện tại chỉ ở mức 250 triệu USD có thể sở hữu mức định giá pha loãng hoàn toàn lên tới 5 tỷ USD. Những động lực thị trường tiềm ẩn nào và rủi ro đầu tư nào đang ẩn giấu phía sau các con số này?
Beeg (BEEG) là gì? Phân tích chuyên sâu về cộng đồng Blue Whale và token meme trong hệ sinh thái Sui
Một con cá voi xanh, biểu tượng cho tiềm năng to lớn, đang lặng lẽ bơi qua đại dương của hệ sinh thái Sui. Vốn hóa thị trường và giá trị pha loãng hoàn toàn của nó lại giống nhau một cách hiếm thấy—hiện tượng đặc biệt này xuất phát từ việc toàn bộ token đã được phát hành.