PharaohPHAR sang INR:Chuyển đổi Pharaoh (PHAR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PHAR/INR: 1 PHAR ≈ ₹21,933.49 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Pharaoh Thị trường hôm nay

Pharaoh đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHAR chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹21,933.49. Với nguồn cung lưu hành là 18,329.97 PHAR, tổng vốn hóa thị trường của PHAR tính bằng INR là ₹35,673,552,661.63. Trong 24h qua, giá của PHAR tính bằng INR đã giảm ₹-1,257.23, biểu thị mức giảm -5.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHAR tính bằng INR là ₹103,179.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1,937.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAR sang INR

21,933.49-5.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAR sang INR là ₹21,933.49 INR, với sự thay đổi -5.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHAR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Pharaoh

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHAR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PHAR/-- Spot is -- and --, and PHAR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Pharaoh sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PHAR sang INR

logo PharaohSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PHAR
21,933.49INR
2PHAR
43,866.98INR
3PHAR
65,800.47INR
4PHAR
87,733.96INR
5PHAR
109,667.45INR
6PHAR
131,600.94INR
7PHAR
153,534.43INR
8PHAR
175,467.92INR
9PHAR
197,401.41INR
10PHAR
219,334.9INR
100PHAR
2,193,349INR
500PHAR
10,966,745.02INR
1,000PHAR
21,933,490.04INR
5,000PHAR
109,667,450.23INR
10,000PHAR
219,334,900.47INR

Bảng chuyển đổi INR sang PHAR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Pharaoh
1INR
0.00004559PHAR
2INR
0.00009118PHAR
3INR
0.0001367PHAR
4INR
0.0001823PHAR
5INR
0.0002279PHAR
6INR
0.0002735PHAR
7INR
0.0003191PHAR
8INR
0.0003647PHAR
9INR
0.0004103PHAR
10INR
0.0004559PHAR
10,000,000INR
455.92PHAR
50,000,000INR
2,279.61PHAR
100,000,000INR
4,559.23PHAR
500,000,000INR
22,796.18PHAR
1,000,000,000INR
45,592.37PHAR

Bảng chuyển đổi số tiền PHAR sang INR và INR sang PHAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PHAR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 INR sang PHAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pharaoh phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAR = $247.19 USD, 1 PHAR = €213.03 EUR, 1 PHAR = ₹21,933.49 INR, 1 PHAR = Rp4,094,332.26 IDR, 1 PHAR = $346.12 CAD, 1 PHAR = £185.47 GBP, 1 PHAR = ฿8,079.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3544
logo BTCBTC
0.00005042
logo ETHETH
0.001473
logo USDTUSDT
5.63
logo BNBBNB
0.004573
logo XRPXRP
2.35
logo SOLSOL
0.03136
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,495.84
logo STETHSTETH
0.00148
logo TRXTRX
17.85
logo DOGEDOGE
30
logo ADAADA
8.75
logo WBTCWBTC
0.00005063
logo USDEUSDE
5.64
logo LINKLINK
0.324

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Pharaoh (PHAR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PHAR của bạn

Nhập số lượng PHAR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pharaoh hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pharaoh.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pharaoh sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pharaoh sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pharaoh sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pharaoh sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pharaoh sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide