Phoenix BlockchainPHX sang INR:Chuyển đổi Phoenix Blockchain (PHX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PHX/INR: 1 PHX ≈ ₹0.8348 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Phoenix Blockchain Thị trường hôm nay

Phoenix Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.8348. Với nguồn cung lưu hành là 7,665,038 PHX, tổng vốn hóa thị trường của PHX tính bằng INR là ₹567,826,758.88. Trong 24h qua, giá của PHX tính bằng INR đã giảm ₹-0.00005092, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHX tính bằng INR là ₹128.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.129.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHX sang INR

0.8348-0.0061%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHX sang INR là ₹0.8348 INR, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Phoenix Blockchain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PHX/-- Spot is -- and --, and PHX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Phoenix Blockchain sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PHX sang INR

logo Phoenix BlockchainSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PHX
0.83INR
2PHX
1.66INR
3PHX
2.5INR
4PHX
3.33INR
5PHX
4.17INR
6PHX
5INR
7PHX
5.84INR
8PHX
6.67INR
9PHX
7.51INR
10PHX
8.34INR
1,000PHX
834.85INR
5,000PHX
4,174.26INR
10,000PHX
8,348.53INR
50,000PHX
41,742.69INR
100,000PHX
83,485.39INR

Bảng chuyển đổi INR sang PHX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Phoenix Blockchain
1INR
1.19PHX
2INR
2.39PHX
3INR
3.59PHX
4INR
4.79PHX
5INR
5.98PHX
6INR
7.18PHX
7INR
8.38PHX
8INR
9.58PHX
9INR
10.78PHX
10INR
11.97PHX
100INR
119.78PHX
500INR
598.9PHX
1,000INR
1,197.81PHX
5,000INR
5,989.07PHX
10,000INR
11,978.14PHX

Bảng chuyển đổi số tiền PHX sang INR và INR sang PHX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PHX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang PHX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phoenix Blockchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHX = $0.01 USD, 1 PHX = €0.01 EUR, 1 PHX = ₹0.83 INR, 1 PHX = Rp157.02 IDR, 1 PHX = $0.01 CAD, 1 PHX = £0.01 GBP, 1 PHX = ฿0.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4614
logo BTCBTC
0.00005304
logo ETHETH
0.001562
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.28
logo BNBBNB
0.005599
logo SOLSOL
0.03373
logo USDCUSDC
5.63
logo STETHSTETH
0.001564
logo SMARTSMART
1,677.87
logo TRXTRX
19.17
logo DOGEDOGE
31.17
logo ADAADA
9.6
logo WBTCWBTC
0.00005305
logo HYPEHYPE
0.1319
logo LINKLINK
0.3458

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phoenix Blockchain (PHX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PHX của bạn

Nhập số lượng PHX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix Blockchain hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix Blockchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix Blockchain sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix Blockchain sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix Blockchain sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix Blockchain sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide