Plume Thị trường hôm nay
Plume đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Plume chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01624. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 PLUME, tổng vốn hóa thị trường của Plume tính bằng GBP là £24,383,967.58. Trong 24h qua, giá của Plume tính bằng GBP đã tăng £0.0002021, biểu thị mức tăng +1.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Plume tính bằng GBP là £0.1869, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.007558.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLUME sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLUME sang GBP là £0.01624 GBP, với sự thay đổi +1.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PLUME/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLUME/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Plume
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.0216 | +1.02% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0216 | +1.12% |
The real-time trading price of PLUME/USDT Spot is $0.0216, with a 24-hour trading change of +1.02%, PLUME/USDT Spot is $0.0216 and +1.02%, and PLUME/USDT Perpetual is $0.0216 and +1.12%.
Bảng chuyển đổi Plume sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi PLUME sang GBP
Chuyển thành | |
|---|---|
1PLUME | 0.01GBP |
2PLUME | 0.03GBP |
3PLUME | 0.04GBP |
4PLUME | 0.06GBP |
5PLUME | 0.08GBP |
6PLUME | 0.09GBP |
7PLUME | 0.11GBP |
8PLUME | 0.13GBP |
9PLUME | 0.14GBP |
10PLUME | 0.16GBP |
10,000PLUME | 164.68GBP |
50,000PLUME | 823.4GBP |
100,000PLUME | 1,646.81GBP |
500,000PLUME | 8,234.08GBP |
1,000,000PLUME | 16,468.16GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang PLUME
Chuyển thành | |
|---|---|
1GBP | 60.72PLUME |
2GBP | 121.44PLUME |
3GBP | 182.16PLUME |
4GBP | 242.89PLUME |
5GBP | 303.61PLUME |
6GBP | 364.33PLUME |
7GBP | 425.06PLUME |
8GBP | 485.78PLUME |
9GBP | 546.5PLUME |
10GBP | 607.23PLUME |
100GBP | 6,072.32PLUME |
500GBP | 30,361.61PLUME |
1,000GBP | 60,723.22PLUME |
5,000GBP | 303,616.11PLUME |
10,000GBP | 607,232.23PLUME |
Bảng chuyển đổi số tiền PLUME sang GBP và GBP sang PLUME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PLUME sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang PLUME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Plume phổ biến
Plume | 1 PLUME |
|---|---|
$0.02USD | |
€0.02EUR | |
₹1.95INR | |
Rp361.15IDR | |
$0.03CAD | |
£0.02GBP | |
฿0.69THB |
Plume | 1 PLUME |
|---|---|
₽1.66RUB | |
R$0.12BRL | |
د.إ0.08AED | |
₺0.92TRY | |
¥0.15CNY | |
¥3.37JPY | |
$0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLUME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLUME = $0.02 USD, 1 PLUME = €0.02 EUR, 1 PLUME = ₹1.95 INR, 1 PLUME = Rp361.15 IDR, 1 PLUME = $0.03 CAD, 1 PLUME = £0.02 GBP, 1 PLUME = ฿0.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
BCH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
63.62 | |
0.007166 | |
0.2001 | |
666.03 | |
315.55 | |
0.7391 | |
666.2 | |
4.81 |
0.2001 | |
220,830.02 | |
2,360.08 | |
4,489.07 | |
1,416.7 | |
1.13 | |
0.007201 | |
46.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Plume (PLUME) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng PLUME của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plume hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plume.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plume sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Plume sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plume sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plume sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Plume sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Plume (PLUME)
Phân Tích Chuyên Sâu về PLUME: Nắm Bắt Cơ Hội Tăng Trưởng Tiếp Theo với Tài Sản Thực (RWA)
Khi tìm kiếm tài sản tiềm năng tiếp theo trên thị trường tiền mã hóa, PLUME đang thu hút ngày càng nhiều sự quan tâm từ các nhà đầu tư nhờ tập trung đặc biệt vào tài sản thực và những chuyển động tinh tế trong các chỉ báo kỹ thuật của mình.
Plume Airdrop: Phân Tích Độ Sâu về Chiến Lược Airdrop và Cơ Hội Thị Trường
Với việc Plume Network phân phối thành công 150 triệu token, Airdrop tiền điện tử này không chỉ thể hiện sức mạnh của đổi mới công nghệ mà còn tiết lộ tiềm năng khổng lồ của lĩnh vực RWA (Tài sản Thế giới thực).
Phân tích giá Token Plume và triển vọng thị trường
Với sự gia tăng của lĩnh vực RWA, Plume Network, là mạng L1 RWAfi đầu tiên tập trung vào các đồng tiền gốc crypto, đã chứng kiến hiệu suất giá Token PLUME trở thành tâm điểm của thị trường.