pNetworkPNT sang HKD:Chuyển đổi pNetwork (PNT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

PNT/HKD: 1 PNT ≈ $0.008857 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

pNetwork Thị trường hôm nay

pNetwork đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PNT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.008857. Với nguồn cung lưu hành là 87,920,342.41 PNT, tổng vốn hóa thị trường của PNT tính bằng HKD là $6,071,994.94. Trong 24h qua, giá của PNT tính bằng HKD đã giảm $-0.0008377, biểu thị mức giảm -8.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNT tính bằng HKD là $26.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.006552.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNT sang HKD

$0.008857-8.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNT sang HKD là $0.008857 HKD, với sự thay đổi -8.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch pNetwork

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PNT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PNT/-- Spot is $ and --, and PNT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi pNetwork sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi PNT sang HKD

logo pNetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1PNT
0HKD
2PNT
0.01HKD
3PNT
0.02HKD
4PNT
0.03HKD
5PNT
0.04HKD
6PNT
0.05HKD
7PNT
0.06HKD
8PNT
0.07HKD
9PNT
0.07HKD
10PNT
0.08HKD
100,000PNT
884.86HKD
500,000PNT
4,424.31HKD
1,000,000PNT
8,848.63HKD
5,000,000PNT
44,243.15HKD
10,000,000PNT
88,486.3HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang PNT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo pNetwork
1HKD
113.01PNT
2HKD
226.02PNT
3HKD
339.03PNT
4HKD
452.04PNT
5HKD
565.05PNT
6HKD
678.07PNT
7HKD
791.08PNT
8HKD
904.09PNT
9HKD
1,017.1PNT
10HKD
1,130.11PNT
100HKD
11,301.18PNT
500HKD
56,505.91PNT
1,000HKD
113,011.83PNT
5,000HKD
565,059.17PNT
10,000HKD
1,130,118.35PNT

Bảng chuyển đổi số tiền PNT sang HKD và HKD sang PNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PNT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang PNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1pNetwork phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNT = $0 USD, 1 PNT = €0 EUR, 1 PNT = ₹0.1 INR, 1 PNT = Rp18.52 IDR, 1 PNT = $0 CAD, 1 PNT = £0 GBP, 1 PNT = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.77
logo BTCBTC
0.0005742
logo ETHETH
0.01383
logo XRPXRP
21.34
logo USDTUSDT
64.11
logo BNBBNB
0.07431
logo SOLSOL
0.3102
logo USDCUSDC
64.14
logo SMARTSMART
9,666.38
logo STETHSTETH
0.01387
logo DOGEDOGE
290.57
logo TRXTRX
183.14
logo ADAADA
73.83
logo LINKLINK
2.64
logo WBTCWBTC
0.0005752
logo HYPEHYPE
1.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi pNetwork (PNT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng PNT của bạn

Nhập số lượng PNT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá pNetwork hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua pNetwork.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi pNetwork sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ pNetwork sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ pNetwork sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ pNetwork sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi pNetwork sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide