PointPayPXP sang IDR:Chuyển đổi PointPay (PXP) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PXP/IDR: 1 PXP ≈ Rp267.58 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

PointPay Thị trường hôm nay

PointPay đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PointPay chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp267.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,000,000 PXP, tổng vốn hóa thị trường của PointPay tính bằng IDR là Rp133,397,781,575,658.71. Trong 24h qua, giá của PointPay tính bằng IDR đã tăng Rp0.1123, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PointPay tính bằng IDR là Rp2,193.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp175.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PXP sang IDR

Rp267.58+0.042%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PXP sang IDR là Rp267.58 IDR, với sự thay đổi +0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PXP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PXP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch PointPay

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PXP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PXP/-- Spot is -- and --, and PXP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PointPay sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PXP sang IDR

logo PointPaySố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PXP
267.58IDR
2PXP
535.16IDR
3PXP
802.74IDR
4PXP
1,070.32IDR
5PXP
1,337.9IDR
6PXP
1,605.48IDR
7PXP
1,873.06IDR
8PXP
2,140.64IDR
9PXP
2,408.22IDR
10PXP
2,675.8IDR
100PXP
26,758.02IDR
500PXP
133,790.1IDR
1,000PXP
267,580.21IDR
5,000PXP
1,337,901.05IDR
10,000PXP
2,675,802.11IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PXP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo PointPay
1IDR
0.003737PXP
2IDR
0.007474PXP
3IDR
0.01121PXP
4IDR
0.01494PXP
5IDR
0.01868PXP
6IDR
0.02242PXP
7IDR
0.02616PXP
8IDR
0.02989PXP
9IDR
0.03363PXP
10IDR
0.03737PXP
100,000IDR
373.71PXP
500,000IDR
1,868.59PXP
1,000,000IDR
3,737.19PXP
5,000,000IDR
18,685.98PXP
10,000,000IDR
37,371.97PXP

Bảng chuyển đổi số tiền PXP sang IDR và IDR sang PXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PXP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang PXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PointPay phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PXP = $0.02 USD, 1 PXP = €0.01 EUR, 1 PXP = ₹1.45 INR, 1 PXP = Rp267.58 IDR, 1 PXP = $0.02 CAD, 1 PXP = £0.01 GBP, 1 PXP = ฿0.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002879
logo BTCBTC
0.0000003247
logo ETHETH
0.000009464
logo USDTUSDT
0.03008
logo XRPXRP
0.01409
logo BNBBNB
0.00003311
logo SOLSOL
0.0002108
logo USDCUSDC
0.03009
logo STETHSTETH
0.000009458
logo SMARTSMART
9.95
logo TRXTRX
0.1065
logo DOGEDOGE
0.2015
logo ADAADA
0.06773
logo BCHBCH
0.00005207
logo WBTCWBTC
0.000000327
logo LINKLINK
0.002084

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PointPay (PXP) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PXP của bạn

Nhập số lượng PXP của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PointPay hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PointPay.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PointPay sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PointPay sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PointPay sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PointPay sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi PointPay sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide