Privateum GlobalPRI sang IDR:Chuyển đổi Privateum Global (PRI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PRI/IDR: 1 PRI ≈ Rp70,862.04 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Privateum Global Thị trường hôm nay

Privateum Global đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp70,862.04. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRI, tổng vốn hóa thị trường của PRI tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của PRI tính bằng IDR đã giảm Rp-5.1, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRI tính bằng IDR là Rp227,876.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp34.97.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRI sang IDR

Rp70,862.04-0.0072%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRI sang IDR là Rp70,862.04 IDR, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Privateum Global

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PRI/-- Spot is $ and --, and PRI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Privateum Global sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PRI sang IDR

logo Privateum GlobalSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PRI
70,862.04IDR
2PRI
141,724.08IDR
3PRI
212,586.12IDR
4PRI
283,448.16IDR
5PRI
354,310.2IDR
6PRI
425,172.24IDR
7PRI
496,034.28IDR
8PRI
566,896.32IDR
9PRI
637,758.36IDR
10PRI
708,620.4IDR
100PRI
7,086,204.09IDR
500PRI
35,431,020.46IDR
1,000PRI
70,862,040.92IDR
5,000PRI
354,310,204.64IDR
10,000PRI
708,620,409.28IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PRI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Privateum Global
1IDR
0.00001411PRI
2IDR
0.00002822PRI
3IDR
0.00004233PRI
4IDR
0.00005644PRI
5IDR
0.00007055PRI
6IDR
0.00008467PRI
7IDR
0.00009878PRI
8IDR
0.0001128PRI
9IDR
0.000127PRI
10IDR
0.0001411PRI
10,000,000IDR
141.11PRI
50,000,000IDR
705.59PRI
100,000,000IDR
1,411.19PRI
500,000,000IDR
7,055.96PRI
1,000,000,000IDR
14,111.92PRI

Bảng chuyển đổi số tiền PRI sang IDR và IDR sang PRI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PRI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang PRI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Privateum Global phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRI = $4.31 USD, 1 PRI = €3.7 EUR, 1 PRI = ₹379.73 INR, 1 PRI = Rp70,862.04 IDR, 1 PRI = $5.95 CAD, 1 PRI = £3.21 GBP, 1 PRI = ฿139.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001804
logo BTCBTC
0.000000274
logo ETHETH
0.000006883
logo XRPXRP
0.01068
logo USDTUSDT
0.0304
logo BNBBNB
0.00003582
logo SOLSOL
0.0001463
logo USDCUSDC
0.03042
logo SMARTSMART
4.95
logo STETHSTETH
0.000006921
logo DOGEDOGE
0.1407
logo TRXTRX
0.08978
logo ADAADA
0.03709
logo LINKLINK
0.001302
logo WBTCWBTC
0.0000002741
logo USDEUSDE
0.0304

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Privateum Global (PRI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PRI của bạn

Nhập số lượng PRI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Privateum Global hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Privateum Global.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Privateum Global sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Privateum Global sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Privateum Global sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Privateum Global sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Privateum Global sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide