PublicAI Thị trường hôm nay
PublicAI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PUBLIC chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥8.83. Với nguồn cung lưu hành là 200,000,000 PUBLIC, tổng vốn hóa thị trường của PUBLIC tính bằng JPY là ¥261,492,738,910.59. Trong 24h qua, giá của PUBLIC tính bằng JPY đã giảm ¥-2.3, biểu thị mức giảm -20.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUBLIC tính bằng JPY là ¥12.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥7.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUBLIC sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUBLIC sang JPY là ¥8.83 JPY, với sự thay đổi -20.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PUBLIC/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUBLIC/JPY trong ngày qua.
Giao dịch PublicAI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05847 | -20.98% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05623 | -7.82% |
The real-time trading price of PUBLIC/USDT Spot is $0.05847, with a 24-hour trading change of -20.98%, PUBLIC/USDT Spot is $0.05847 and -20.98%, and PUBLIC/USDT Perpetual is $0.05623 and -7.82%.
Bảng chuyển đổi PublicAI sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi PUBLIC sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUBLIC | 8.83JPY |
2PUBLIC | 17.67JPY |
3PUBLIC | 26.5JPY |
4PUBLIC | 35.34JPY |
5PUBLIC | 44.17JPY |
6PUBLIC | 53.01JPY |
7PUBLIC | 61.84JPY |
8PUBLIC | 70.68JPY |
9PUBLIC | 79.52JPY |
10PUBLIC | 88.35JPY |
100PUBLIC | 883.56JPY |
500PUBLIC | 4,417.82JPY |
1,000PUBLIC | 8,835.64JPY |
5,000PUBLIC | 44,178.23JPY |
10,000PUBLIC | 88,356.46JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PUBLIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1131PUBLIC |
2JPY | 0.2263PUBLIC |
3JPY | 0.3395PUBLIC |
4JPY | 0.4527PUBLIC |
5JPY | 0.5658PUBLIC |
6JPY | 0.679PUBLIC |
7JPY | 0.7922PUBLIC |
8JPY | 0.9054PUBLIC |
9JPY | 1.01PUBLIC |
10JPY | 1.13PUBLIC |
1,000JPY | 113.17PUBLIC |
5,000JPY | 565.88PUBLIC |
10,000JPY | 1,131.77PUBLIC |
50,000JPY | 5,658.89PUBLIC |
100,000JPY | 11,317.79PUBLIC |
Bảng chuyển đổi số tiền PUBLIC sang JPY và JPY sang PUBLIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PUBLIC sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang PUBLIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PublicAI phổ biến
PublicAI | 1 PUBLIC |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹5.24INR |
![]() | Rp971.17IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.94THB |
PublicAI | 1 PUBLIC |
---|---|
![]() | ₽4.76RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2.43TRY |
![]() | ¥0.43CNY |
![]() | ¥8.84JPY |
![]() | $0.47HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUBLIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUBLIC = $0.06 USD, 1 PUBLIC = €0.05 EUR, 1 PUBLIC = ₹5.24 INR, 1 PUBLIC = Rp971.17 IDR, 1 PUBLIC = $0.08 CAD, 1 PUBLIC = £0.04 GBP, 1 PUBLIC = ฿1.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.193 |
![]() | 0.00002884 |
![]() | 0.0007671 |
![]() | 1.1 |
![]() | 3.37 |
![]() | 0.004116 |
![]() | 0.01838 |
![]() | 410.68 |
![]() | 3.38 |
![]() | 0.0007707 |
![]() | 3.63 |
![]() | 15.22 |
![]() | 9.63 |
![]() | 0.07293 |
![]() | 0.00002881 |
![]() | 0.1568 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PublicAI (PUBLIC) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng PUBLIC của bạn
Nhập số lượng PUBLIC của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PublicAI hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PublicAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PublicAI sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PublicAI sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PublicAI sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PublicAI sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi PublicAI sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PublicAI (PUBLIC)

What Is the Monad Airdrop? A Complete Guide to Earning Potential Token Rewards
The core value of the Monad Airdrop lies in capturing the early benefits of high-performance public chains at zero Token cost.

Solana Price Prediction: Is $700 A Safe Bet For SOL?
Solana, with its performance iterations and ecosystem expansion, remains the top choice among leading public chains in this cycle.

Capital X: A Decentralized Blockchain Combining Fission Economy and Cross-Chain Ecosystem
Capital X Cell is a decentralized public chain project that combines fission economics with cross-chain value intercommunication.