Retro FinanceRETRO sang IDR:Chuyển đổi Retro Finance (RETRO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

RETRO/IDR: 1 RETRO ≈ Rp10.78 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Retro Finance Thị trường hôm nay

Retro Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RETRO chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp10.78. Với nguồn cung lưu hành là 0 RETRO, tổng vốn hóa thị trường của RETRO tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của RETRO tính bằng IDR đã giảm Rp-0.1754, biểu thị mức giảm -1.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RETRO tính bằng IDR là Rp2,256.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp10.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RETRO sang IDR

Rp10.78-1.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RETRO sang IDR là Rp10.78 IDR, với sự thay đổi -1.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RETRO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RETRO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Retro Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RETRO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, RETRO/-- Spot is -- and --, and RETRO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Retro Finance sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi RETRO sang IDR

logo Retro FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1RETRO
10.78IDR
2RETRO
21.57IDR
3RETRO
32.36IDR
4RETRO
43.15IDR
5RETRO
53.94IDR
6RETRO
64.72IDR
7RETRO
75.51IDR
8RETRO
86.3IDR
9RETRO
97.09IDR
10RETRO
107.88IDR
100RETRO
1,078.82IDR
500RETRO
5,394.1IDR
1,000RETRO
10,788.2IDR
5,000RETRO
53,941.03IDR
10,000RETRO
107,882.07IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang RETRO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Retro Finance
1IDR
0.09269RETRO
2IDR
0.1853RETRO
3IDR
0.278RETRO
4IDR
0.3707RETRO
5IDR
0.4634RETRO
6IDR
0.5561RETRO
7IDR
0.6488RETRO
8IDR
0.7415RETRO
9IDR
0.8342RETRO
10IDR
0.9269RETRO
10,000IDR
926.93RETRO
50,000IDR
4,634.69RETRO
100,000IDR
9,269.38RETRO
500,000IDR
46,346.9RETRO
1,000,000IDR
92,693.8RETRO

Bảng chuyển đổi số tiền RETRO sang IDR và IDR sang RETRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RETRO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang RETRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Retro Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RETRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RETRO = $0 USD, 1 RETRO = €0 EUR, 1 RETRO = ₹0.06 INR, 1 RETRO = Rp10.79 IDR, 1 RETRO = $0 CAD, 1 RETRO = £0 GBP, 1 RETRO = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.003055
logo BTCBTC
0.0000003541
logo ETHETH
0.00001088
logo USDTUSDT
0.0299
logo XRPXRP
0.01547
logo BNBBNB
0.00003605
logo USDCUSDC
0.02987
logo SOLSOL
0.0002365
logo SMARTSMART
10.24
logo TRXTRX
0.109
logo STETHSTETH
0.0000109
logo DOGEDOGE
0.2136
logo ADAADA
0.07445
logo BCHBCH
0.00005343
logo WBTCWBTC
0.0000003546
logo LEOLEO
0.003159

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Retro Finance (RETRO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng RETRO của bạn

Nhập số lượng RETRO của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Retro Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Retro Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Retro Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Retro Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Retro Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Retro Finance sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Retro Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide