REVVREVV sang VND:Chuyển đổi REVV (REVV) sang Việt Nam đồng (VND)

REVV/VND: 1 REVV ≈ ₫16.24 VND

Lần cập nhật mới nhất:

REVV Thị trường hôm nay

REVV đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REVV chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫16.24. Với nguồn cung lưu hành là 1,110,227,438.8 REVV, tổng vốn hóa thị trường của REVV tính bằng VND là ₫472,740,671,969,654.13. Trong 24h qua, giá của REVV tính bằng VND đã giảm ₫-0.03905, biểu thị mức giảm -0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REVV tính bằng VND là ₫16,572.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫15.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REVV sang VND

16.24-0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REVV sang VND là ₫16.24 VND, với sự thay đổi -0.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REVV/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REVV/VND trong ngày qua.

Giao dịch REVV

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of REVV/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, REVV/-- Spot is -- and --, and REVV/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi REVV sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi REVV sang VND

logo REVVSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1REVV
16.24VND
2REVV
32.49VND
3REVV
48.73VND
4REVV
64.98VND
5REVV
81.23VND
6REVV
97.47VND
7REVV
113.72VND
8REVV
129.97VND
9REVV
146.21VND
10REVV
162.46VND
100REVV
1,624.66VND
500REVV
8,123.3VND
1,000REVV
16,246.61VND
5,000REVV
81,233.06VND
10,000REVV
162,466.12VND

Bảng chuyển đổi VND sang REVV

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo REVV
1VND
0.06155REVV
2VND
0.1231REVV
3VND
0.1846REVV
4VND
0.2462REVV
5VND
0.3077REVV
6VND
0.3693REVV
7VND
0.4308REVV
8VND
0.4924REVV
9VND
0.5539REVV
10VND
0.6155REVV
10,000VND
615.51REVV
50,000VND
3,077.56REVV
100,000VND
6,155.12REVV
500,000VND
30,775.64REVV
1,000,000VND
61,551.29REVV

Bảng chuyển đổi số tiền REVV sang VND và VND sang REVV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 REVV sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang REVV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1REVV phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REVV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REVV = $0 USD, 1 REVV = €0 EUR, 1 REVV = ₹0.05 INR, 1 REVV = Rp10.31 IDR, 1 REVV = $0 CAD, 1 REVV = £0 GBP, 1 REVV = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001816
logo BTCBTC
0.0000002131
logo ETHETH
0.0000064
logo USDTUSDT
0.01908
logo XRPXRP
0.008906
logo BNBBNB
0.00002106
logo SOLSOL
0.0001406
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
5.81
logo TRXTRX
0.06613
logo STETHSTETH
0.000006405
logo DOGEDOGE
0.124
logo ADAADA
0.04139
logo WBTCWBTC
0.0000002135
logo HYPEHYPE
0.0004762
logo BCHBCH
0.00003996

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi REVV (REVV) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng REVV của bạn

Nhập số lượng REVV của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá REVV hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua REVV.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi REVV sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ REVV sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ REVV sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ REVV sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi REVV sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide