RookROOK sang INR:Chuyển đổi Rook (ROOK) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ROOK/INR: 1 ROOK ≈ ₹73.38 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Rook Thị trường hôm nay

Rook đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Rook chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹73.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 761,211.26 ROOK, tổng vốn hóa thị trường của Rook tính bằng INR là ₹4,961,233,879.62. Trong 24h qua, giá của Rook tính bằng INR đã tăng ₹3.23, biểu thị mức tăng +4.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rook tính bằng INR là ₹74,514.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹30.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOK sang INR

73.38+4.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOK sang INR là ₹73.38 INR, với sự thay đổi +4.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROOK/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOK/INR trong ngày qua.

Giao dịch Rook

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ROOK/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ROOK/-- Spot is -- and --, and ROOK/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Rook sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ROOK sang INR

logo RookSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ROOK
73.38INR
2ROOK
146.76INR
3ROOK
220.14INR
4ROOK
293.53INR
5ROOK
366.91INR
6ROOK
440.29INR
7ROOK
513.68INR
8ROOK
587.06INR
9ROOK
660.44INR
10ROOK
733.83INR
100ROOK
7,338.32INR
500ROOK
36,691.64INR
1,000ROOK
73,383.29INR
5,000ROOK
366,916.46INR
10,000ROOK
733,832.92INR

Bảng chuyển đổi INR sang ROOK

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Rook
1INR
0.01362ROOK
2INR
0.02725ROOK
3INR
0.04088ROOK
4INR
0.0545ROOK
5INR
0.06813ROOK
6INR
0.08176ROOK
7INR
0.09538ROOK
8INR
0.109ROOK
9INR
0.1226ROOK
10INR
0.1362ROOK
10,000INR
136.27ROOK
50,000INR
681.35ROOK
100,000INR
1,362.7ROOK
500,000INR
6,813.54ROOK
1,000,000INR
13,627.08ROOK

Bảng chuyển đổi số tiền ROOK sang INR và INR sang ROOK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ROOK sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ROOK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Rook phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOK = $0.83 USD, 1 ROOK = €0.71 EUR, 1 ROOK = ₹73.38 INR, 1 ROOK = Rp13,705.32 IDR, 1 ROOK = $1.16 CAD, 1 ROOK = £0.62 GBP, 1 ROOK = ฿27.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3478
logo BTCBTC
0.00005046
logo ETHETH
0.001376
logo USDTUSDT
5.62
logo BNBBNB
0.004783
logo XRPXRP
2.26
logo SOLSOL
0.02776
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,258.81
logo STETHSTETH
0.001378
logo DOGEDOGE
28.04
logo TRXTRX
17.72
logo ADAADA
8.18
logo WBTCWBTC
0.00005069
logo LINKLINK
0.3032
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Rook (ROOK) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ROOK của bạn

Nhập số lượng ROOK của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rook hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rook.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rook sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rook sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rook sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rook sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rook sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide