Rupiah TokenIDRT sang VND:Chuyển đổi Rupiah Token (IDRT) sang Việt Nam đồng (VND)

IDRT/VND: 1 IDRT ≈ ₫1.57 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Rupiah Token Thị trường hôm nay

Rupiah Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IDRT chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1.57. Với nguồn cung lưu hành là 173,856,905,811 IDRT, tổng vốn hóa thị trường của IDRT tính bằng VND là ₫7,220,612,013,345,252.97. Trong 24h qua, giá của IDRT tính bằng VND đã giảm ₫-0.01564, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDRT tính bằng VND là ₫7.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.001775.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDRT sang VND

1.57-0.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDRT sang VND là ₫1.57 VND, với sự thay đổi -0.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IDRT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDRT/VND trong ngày qua.

Giao dịch Rupiah Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IDRT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, IDRT/-- Spot is -- and --, and IDRT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Rupiah Token sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi IDRT sang VND

logo Rupiah TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1IDRT
1.57VND
2IDRT
3.15VND
3IDRT
4.73VND
4IDRT
6.31VND
5IDRT
7.89VND
6IDRT
9.47VND
7IDRT
11.05VND
8IDRT
12.63VND
9IDRT
14.2VND
10IDRT
15.78VND
100IDRT
157.88VND
500IDRT
789.42VND
1,000IDRT
1,578.84VND
5,000IDRT
7,894.21VND
10,000IDRT
15,788.43VND

Bảng chuyển đổi VND sang IDRT

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Rupiah Token
1VND
0.6333IDRT
2VND
1.26IDRT
3VND
1.9IDRT
4VND
2.53IDRT
5VND
3.16IDRT
6VND
3.8IDRT
7VND
4.43IDRT
8VND
5.06IDRT
9VND
5.7IDRT
10VND
6.33IDRT
1,000VND
633.37IDRT
5,000VND
3,166.87IDRT
10,000VND
6,333.75IDRT
50,000VND
31,668.75IDRT
100,000VND
63,337.5IDRT

Bảng chuyển đổi số tiền IDRT sang VND và VND sang IDRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDRT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang IDRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Rupiah Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDRT = $0 USD, 1 IDRT = €0 EUR, 1 IDRT = ₹0.01 INR, 1 IDRT = Rp1 IDR, 1 IDRT = $0 CAD, 1 IDRT = £0 GBP, 1 IDRT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001175
logo BTCBTC
0.0000001699
logo ETHETH
0.000004725
logo USDTUSDT
0.01899
logo XRPXRP
0.006685
logo BNBBNB
0.00001914
logo SOLSOL
0.00009285
logo USDCUSDC
0.01901
logo SMARTSMART
3.89
logo DOGEDOGE
0.08118
logo STETHSTETH
0.000004736
logo TRXTRX
0.05681
logo ADAADA
0.02399
logo USDEUSDE
0.01902
logo LINKLINK
0.0009029
logo WBTCWBTC
0.00000017

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Rupiah Token (IDRT) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng IDRT của bạn

Nhập số lượng IDRT của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rupiah Token hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rupiah Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rupiah Token sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rupiah Token sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rupiah Token sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rupiah Token sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rupiah Token sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide