Smart MFGMFG sang CNY:Chuyển đổi Smart MFG (MFG) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MFG/CNY: 1 MFG ≈ ¥0.01439 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Smart MFG Thị trường hôm nay

Smart MFG đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MFG chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01439. Với nguồn cung lưu hành là 392,678,426.41 MFG, tổng vốn hóa thị trường của MFG tính bằng CNY là ¥40,343,889.18. Trong 24h qua, giá của MFG tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002101, biểu thị mức giảm -12.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MFG tính bằng CNY là ¥0.9365, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0002052.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MFG sang CNY

¥0.01439-12.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MFG sang CNY là ¥0.01439 CNY, với sự thay đổi -12.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MFG/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MFG/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Smart MFG

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MFG/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MFG/-- Spot is -- and --, and MFG/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Smart MFG sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MFG sang CNY

logo Smart MFGSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MFG
0.01CNY
2MFG
0.02CNY
3MFG
0.04CNY
4MFG
0.05CNY
5MFG
0.07CNY
6MFG
0.08CNY
7MFG
0.1CNY
8MFG
0.11CNY
9MFG
0.12CNY
10MFG
0.14CNY
10,000MFG
143.99CNY
50,000MFG
719.99CNY
100,000MFG
1,439.98CNY
500,000MFG
7,199.94CNY
1,000,000MFG
14,399.88CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MFG

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Smart MFG
1CNY
69.44MFG
2CNY
138.89MFG
3CNY
208.33MFG
4CNY
277.78MFG
5CNY
347.22MFG
6CNY
416.67MFG
7CNY
486.11MFG
8CNY
555.56MFG
9CNY
625MFG
10CNY
694.45MFG
100CNY
6,944.5MFG
500CNY
34,722.5MFG
1,000CNY
69,445.01MFG
5,000CNY
347,225.08MFG
10,000CNY
694,450.16MFG

Bảng chuyển đổi số tiền MFG sang CNY và CNY sang MFG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MFG sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MFG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Smart MFG phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MFG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MFG = $0 USD, 1 MFG = €0 EUR, 1 MFG = ₹0.18 INR, 1 MFG = Rp33.43 IDR, 1 MFG = $0 CAD, 1 MFG = £0 GBP, 1 MFG = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.41
logo BTCBTC
0.0006281
logo ETHETH
0.01829
logo USDTUSDT
70.03
logo BNBBNB
0.05903
logo XRPXRP
29.26
logo SOLSOL
0.3872
logo USDCUSDC
70.14
logo SMARTSMART
19,339.08
logo STETHSTETH
0.01833
logo TRXTRX
222.92
logo DOGEDOGE
372.44
logo ADAADA
108.93
logo WBTCWBTC
0.0006285
logo USDEUSDE
70.19
logo LINKLINK
4.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Smart MFG (MFG) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MFG của bạn

Nhập số lượng MFG của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Smart MFG hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Smart MFG.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Smart MFG sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Smart MFG sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Smart MFG sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Smart MFG sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Smart MFG sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide