StafiFIS sang USD:Chuyển đổi Stafi (FIS) sang Đô la Mỹ (USD)

FIS/USD: 1 FIS ≈ $0.0298 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Stafi Thị trường hôm nay

Stafi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIS chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.0298. Với nguồn cung lưu hành là 155,197,663.76 FIS, tổng vốn hóa thị trường của FIS tính bằng USD là $4,624,890.38. Trong 24h qua, giá của FIS tính bằng USD đã giảm $-0.001108, biểu thị mức giảm -3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIS tính bằng USD là $4.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02883.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIS sang USD

$0.0298-3.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIS sang USD là $0.0298 USD, với sự thay đổi -3.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIS/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIS/USD trong ngày qua.

Giao dịch Stafi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StafiFIS/USDT
Giao ngay
$0.02974
-3.90%
logo StafiFIS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02957
-4.46%

The real-time trading price of FIS/USDT Spot is $0.02974, with a 24-hour trading change of -3.90%, FIS/USDT Spot is $0.02974 and -3.90%, and FIS/USDT Perpetual is $0.02957 and -4.46%.

Bảng chuyển đổi Stafi sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi FIS sang USD

logo StafiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1FIS
0.02USD
2FIS
0.05USD
3FIS
0.08USD
4FIS
0.11USD
5FIS
0.14USD
6FIS
0.17USD
7FIS
0.2USD
8FIS
0.23USD
9FIS
0.26USD
10FIS
0.29USD
10,000FIS
298USD
50,000FIS
1,490USD
100,000FIS
2,980USD
500,000FIS
14,900USD
1,000,000FIS
29,800USD

Bảng chuyển đổi USD sang FIS

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Stafi
1USD
33.55FIS
2USD
67.11FIS
3USD
100.67FIS
4USD
134.22FIS
5USD
167.78FIS
6USD
201.34FIS
7USD
234.89FIS
8USD
268.45FIS
9USD
302.01FIS
10USD
335.57FIS
100USD
3,355.7FIS
500USD
16,778.52FIS
1,000USD
33,557.04FIS
5,000USD
167,785.23FIS
10,000USD
335,570.46FIS

Bảng chuyển đổi số tiền FIS sang USD và USD sang FIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FIS sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang FIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Stafi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIS = $0.03 USD, 1 FIS = €0.03 EUR, 1 FIS = ₹2.69 INR, 1 FIS = Rp497.33 IDR, 1 FIS = $0.04 CAD, 1 FIS = £0.02 GBP, 1 FIS = ฿0.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
48.44
logo BTCBTC
0.005552
logo ETHETH
0.1607
logo USDTUSDT
499.97
logo XRPXRP
242.6
logo BNBBNB
0.5601
logo USDCUSDC
500.15
logo SOLSOL
3.76
logo STETHSTETH
0.1609
logo SMARTSMART
164,489.91
logo TRXTRX
1,779.92
logo DOGEDOGE
3,550.37
logo ADAADA
1,166.58
logo BCHBCH
0.8606
logo WBTCWBTC
0.005526
logo LINKLINK
36.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Stafi (FIS) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng FIS của bạn

Nhập số lượng FIS của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stafi hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stafi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stafi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Stafi sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stafi sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stafi sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Stafi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide