StatusSNT sang GBP:Chuyển đổi Status (SNT) sang Bảng Anh (GBP)

SNT/GBP: 1 SNT ≈ £0.01888 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SNT chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01888. Với nguồn cung lưu hành là 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của SNT tính bằng GBP là £55,685,683.27. Trong 24h qua, giá của SNT tính bằng GBP đã giảm £-0.0003047, biểu thị mức giảm -1.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNT tính bằng GBP là £0.5099, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004414.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang GBP

£0.01888-1.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang GBP là £0.01888 GBP, với sự thay đổi -1.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.02524
-1.82%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02529
-1.71%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02524, with a 24-hour trading change of -1.82%, SNT/USDT Spot is $0.02524 and -1.82%, and SNT/USDT Perpetual is $0.02529 and -1.71%.

Bảng chuyển đổi Status sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi SNT sang GBP

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1SNT
0.01GBP
2SNT
0.03GBP
3SNT
0.05GBP
4SNT
0.07GBP
5SNT
0.09GBP
6SNT
0.11GBP
7SNT
0.13GBP
8SNT
0.15GBP
9SNT
0.16GBP
10SNT
0.18GBP
10,000SNT
188.75GBP
50,000SNT
943.78GBP
100,000SNT
1,887.56GBP
500,000SNT
9,437.8GBP
1,000,000SNT
18,875.61GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang SNT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1GBP
52.97SNT
2GBP
105.95SNT
3GBP
158.93SNT
4GBP
211.91SNT
5GBP
264.89SNT
6GBP
317.87SNT
7GBP
370.84SNT
8GBP
423.82SNT
9GBP
476.8SNT
10GBP
529.78SNT
100GBP
5,297.84SNT
500GBP
26,489.21SNT
1,000GBP
52,978.42SNT
5,000GBP
264,892.1SNT
10,000GBP
529,784.2SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang GBP và GBP sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SNT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.03 USD, 1 SNT = €0.02 EUR, 1 SNT = ₹2.23 INR, 1 SNT = Rp416.95 IDR, 1 SNT = $0.03 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.89
logo BTCBTC
0.006069
logo ETHETH
0.1534
logo USDTUSDT
671.37
logo XRPXRP
237.19
logo BNBBNB
0.7915
logo SOLSOL
3.23
logo USDCUSDC
671.7
logo SMARTSMART
110,272.02
logo STETHSTETH
0.1532
logo DOGEDOGE
3,107.79
logo TRXTRX
1,982.99
logo ADAADA
823.32
logo LINKLINK
28.93
logo WBTCWBTC
0.00606
logo USDEUSDE
671.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Status (SNT) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide