StatusSNT sang KRW:Chuyển đổi Status (SNT) sang Won Hàn Quốc (KRW)

SNT/KRW: 1 SNT ≈ ₩35.79 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Status chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩35.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của Status tính bằng KRW là ₩197,724,240,021,705.54. Trong 24h qua, giá của Status tính bằng KRW đã tăng ₩0.4859, biểu thị mức tăng +1.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Status tính bằng KRW là ₩955.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩8.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang KRW

35.79+1.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang KRW là ₩35.79 KRW, với sự thay đổi +1.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNT/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.02555
+1.26%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02558
+1.51%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02555, with a 24-hour trading change of +1.26%, SNT/USDT Spot is $0.02555 and +1.26%, and SNT/USDT Perpetual is $0.02558 and +1.51%.

Bảng chuyển đổi Status sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi SNT sang KRW

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1SNT
35.79KRW
2SNT
71.59KRW
3SNT
107.39KRW
4SNT
143.19KRW
5SNT
178.99KRW
6SNT
214.79KRW
7SNT
250.59KRW
8SNT
286.39KRW
9SNT
322.18KRW
10SNT
357.98KRW
100SNT
3,579.88KRW
500SNT
17,899.41KRW
1,000SNT
35,798.82KRW
5,000SNT
178,994.12KRW
10,000SNT
357,988.24KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang SNT

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1KRW
0.02793SNT
2KRW
0.05586SNT
3KRW
0.0838SNT
4KRW
0.1117SNT
5KRW
0.1396SNT
6KRW
0.1676SNT
7KRW
0.1955SNT
8KRW
0.2234SNT
9KRW
0.2514SNT
10KRW
0.2793SNT
10,000KRW
279.33SNT
50,000KRW
1,396.69SNT
100,000KRW
2,793.38SNT
500,000KRW
13,966.93SNT
1,000,000KRW
27,933.87SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang KRW và KRW sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SNT sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.03 USD, 1 SNT = €0.02 EUR, 1 SNT = ₹2.26 INR, 1 SNT = Rp421.61 IDR, 1 SNT = $0.04 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02111
logo BTCBTC
0.000003209
logo ETHETH
0.00008211
logo XRPXRP
0.1252
logo USDTUSDT
0.3584
logo BNBBNB
0.0004199
logo SOLSOL
0.001703
logo USDCUSDC
0.3586
logo SMARTSMART
56.55
logo STETHSTETH
0.0000823
logo DOGEDOGE
1.65
logo TRXTRX
1.05
logo ADAADA
0.4295
logo LINKLINK
0.01521
logo WBTCWBTC
0.000003213
logo USDEUSDE
0.3584

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Status (SNT) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide