SXPSXP sang CNY:Chuyển đổi SXP (SXP) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

SXP/CNY: 1 SXP ≈ ¥0.9866 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

SXP Thị trường hôm nay

SXP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SXP chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.9866. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 658,574,689.69 SXP, tổng vốn hóa thị trường của SXP tính bằng CNY là ¥4,636,028,320. Trong 24h qua, giá của SXP tính bằng CNY đã tăng ¥0.06538, biểu thị mức tăng +7.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SXP tính bằng CNY là ¥41.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6102.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SXP sang CNY

¥0.9866+7.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SXP sang CNY là ¥0.9866 CNY, với sự thay đổi +7.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SXP/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SXP/CNY trong ngày qua.

Giao dịch SXP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SXPSXP/USDT
Giao ngay
$0.1373
+6.59%
logo SXPSXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.137
+6.53%

The real-time trading price of SXP/USDT Spot is $0.1373, with a 24-hour trading change of +6.59%, SXP/USDT Spot is $0.1373 and +6.59%, and SXP/USDT Perpetual is $0.137 and +6.53%.

Bảng chuyển đổi SXP sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi SXP sang CNY

logo SXPSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SXP
0.98CNY
2SXP
1.97CNY
3SXP
2.96CNY
4SXP
3.94CNY
5SXP
4.93CNY
6SXP
5.92CNY
7SXP
6.9CNY
8SXP
7.89CNY
9SXP
8.88CNY
10SXP
9.86CNY
1,000SXP
986.87CNY
5,000SXP
4,934.38CNY
10,000SXP
9,868.76CNY
50,000SXP
49,343.81CNY
100,000SXP
98,687.62CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SXP

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo SXP
1CNY
1.01SXP
2CNY
2.02SXP
3CNY
3.03SXP
4CNY
4.05SXP
5CNY
5.06SXP
6CNY
6.07SXP
7CNY
7.09SXP
8CNY
8.1SXP
9CNY
9.11SXP
10CNY
10.13SXP
100CNY
101.32SXP
500CNY
506.64SXP
1,000CNY
1,013.29SXP
5,000CNY
5,066.49SXP
10,000CNY
10,132.98SXP

Bảng chuyển đổi số tiền SXP sang CNY và CNY sang SXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SXP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang SXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SXP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SXP = $0.14 USD, 1 SXP = €0.12 EUR, 1 SXP = ₹12.28 INR, 1 SXP = Rp2,293.89 IDR, 1 SXP = $0.19 CAD, 1 SXP = £0.1 GBP, 1 SXP = ฿4.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.21
logo BTCBTC
0.0006085
logo ETHETH
0.0165
logo BNBBNB
0.05338
logo USDTUSDT
70.01
logo XRPXRP
26.84
logo SOLSOL
0.3331
logo USDCUSDC
70.14
logo STETHSTETH
0.01649
logo SMARTSMART
18,755.24
logo DOGEDOGE
326.83
logo TRXTRX
217.23
logo ADAADA
96.31
logo WBTCWBTC
0.0006101
logo LINKLINK
3.51
logo USDEUSDE
70.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SXP (SXP) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng SXP của bạn

Nhập số lượng SXP của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SXP hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SXP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SXP sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SXP sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SXP sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SXP sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi SXP sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide