TezosXTZ sang IDR:Chuyển đổi Tezos (XTZ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

XTZ/IDR: 1 XTZ ≈ Rp11,123.31 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Tezos Thị trường hôm nay

Tezos đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XTZ chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp11,123.31. Với nguồn cung lưu hành là 1,061,268,063.81 XTZ, tổng vốn hóa thị trường của XTZ tính bằng IDR là Rp195,924,788,787,158,236.59. Trong 24h qua, giá của XTZ tính bằng IDR đã giảm Rp-344.02, biểu thị mức giảm -3.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XTZ tính bằng IDR là Rp151,364.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5,816.85.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XTZ sang IDR

Rp11,123.31-3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XTZ sang IDR là Rp11,123.31 IDR, với sự thay đổi -3.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XTZ/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XTZ/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Tezos

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TezosXTZ/USDT
Giao ngay
$0.6704
-2.68%
logo TezosXTZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6697
-2.79%

The real-time trading price of XTZ/USDT Spot is $0.6704, with a 24-hour trading change of -2.68%, XTZ/USDT Spot is $0.6704 and -2.68%, and XTZ/USDT Perpetual is $0.6697 and -2.79%.

Bảng chuyển đổi Tezos sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi XTZ sang IDR

logo TezosSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XTZ
11,123.31IDR
2XTZ
22,246.63IDR
3XTZ
33,369.95IDR
4XTZ
44,493.27IDR
5XTZ
55,616.59IDR
6XTZ
66,739.9IDR
7XTZ
77,863.22IDR
8XTZ
88,986.54IDR
9XTZ
100,109.86IDR
10XTZ
111,233.18IDR
100XTZ
1,112,331.81IDR
500XTZ
5,561,659.05IDR
1,000XTZ
11,123,318.11IDR
5,000XTZ
55,616,590.56IDR
10,000XTZ
111,233,181.12IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XTZ

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Tezos
1IDR
0.0000899XTZ
2IDR
0.0001798XTZ
3IDR
0.0002697XTZ
4IDR
0.0003596XTZ
5IDR
0.0004495XTZ
6IDR
0.0005394XTZ
7IDR
0.0006293XTZ
8IDR
0.0007192XTZ
9IDR
0.0008091XTZ
10IDR
0.000899XTZ
10,000,000IDR
899.01XTZ
50,000,000IDR
4,495.06XTZ
100,000,000IDR
8,990.12XTZ
500,000,000IDR
44,950.61XTZ
1,000,000,000IDR
89,901.23XTZ

Bảng chuyển đổi số tiền XTZ sang IDR và IDR sang XTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XTZ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang XTZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tezos phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XTZ = $0.67 USD, 1 XTZ = €0.58 EUR, 1 XTZ = ₹59.51 INR, 1 XTZ = Rp11,123.32 IDR, 1 XTZ = $0.93 CAD, 1 XTZ = £0.5 GBP, 1 XTZ = ฿21.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001871
logo BTCBTC
0.000000249
logo ETHETH
0.000006947
logo USDTUSDT
0.0301
logo BNBBNB
0.00002417
logo XRPXRP
0.01079
logo SOLSOL
0.0001381
logo USDCUSDC
0.03014
logo SMARTSMART
7.13
logo DOGEDOGE
0.122
logo STETHSTETH
0.000006953
logo TRXTRX
0.08956
logo ADAADA
0.03728
logo WBTCWBTC
0.0000002488
logo LINKLINK
0.001386
logo USDEUSDE
0.03013

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tezos (XTZ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng XTZ của bạn

Nhập số lượng XTZ của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tezos hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tezos.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tezos sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tezos sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tezos sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tezos (XTZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide