UnibaseUB sang HKD:Chuyển đổi Unibase (UB) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

UB/HKD: 1 UB ≈ $0.6467 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Unibase Thị trường hôm nay

Unibase đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UB chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.6467. Với nguồn cung lưu hành là 2,500,000,000 UB, tổng vốn hóa thị trường của UB tính bằng HKD là $12,561,035,070.05. Trong 24h qua, giá của UB tính bằng HKD đã giảm $-0.02263, biểu thị mức giảm -3.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UB tính bằng HKD là $0.7209, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1171.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UB sang HKD

$0.6467-3.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UB sang HKD là $0.6467 HKD, với sự thay đổi -3.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UB/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UB/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Unibase

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UnibaseUB/USDT
Giao ngay
$0.08308
-1.73%
logo UnibaseUB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08307
-1.70%

The real-time trading price of UB/USDT Spot is $0.08308, with a 24-hour trading change of -1.73%, UB/USDT Spot is $0.08308 and -1.73%, and UB/USDT Perpetual is $0.08307 and -1.70%.

Bảng chuyển đổi Unibase sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi UB sang HKD

logo UnibaseSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1UB
0.62HKD
2UB
1.24HKD
3UB
1.87HKD
4UB
2.49HKD
5UB
3.12HKD
6UB
3.74HKD
7UB
4.37HKD
8UB
4.99HKD
9UB
5.61HKD
10UB
6.24HKD
1,000UB
624.37HKD
5,000UB
3,121.89HKD
10,000UB
6,243.79HKD
50,000UB
31,218.98HKD
100,000UB
62,437.97HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang UB

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Unibase
1HKD
1.6UB
2HKD
3.2UB
3HKD
4.8UB
4HKD
6.4UB
5HKD
8UB
6HKD
9.6UB
7HKD
11.21UB
8HKD
12.81UB
9HKD
14.41UB
10HKD
16.01UB
100HKD
160.15UB
500HKD
800.79UB
1,000HKD
1,601.58UB
5,000HKD
8,007.94UB
10,000HKD
16,015.89UB

Bảng chuyển đổi số tiền UB sang HKD và HKD sang UB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UB sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang UB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unibase phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UB = $0.08 USD, 1 UB = €0.07 EUR, 1 UB = ₹7.35 INR, 1 UB = Rp1,382.7 IDR, 1 UB = $0.12 CAD, 1 UB = £0.06 GBP, 1 UB = ฿2.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.36
logo BTCBTC
0.0005692
logo ETHETH
0.01605
logo USDTUSDT
64.34
logo XRPXRP
24.28
logo BNBBNB
0.0578
logo SOLSOL
0.3244
logo USDCUSDC
64.36
logo SMARTSMART
14,939.03
logo STETHSTETH
0.01604
logo DOGEDOGE
329.65
logo TRXTRX
216.92
logo ADAADA
99.11
logo WBTCWBTC
0.0005697
logo HYPEHYPE
1.32
logo LINKLINK
3.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Unibase (UB) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng UB của bạn

Nhập số lượng UB của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unibase hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unibase.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unibase sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unibase sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unibase sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unibase sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unibase sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unibase (UB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide