UNICORNUNI sang EUR:Chuyển đổi UNICORN (UNI) sang Euro (EUR)

UNI/EUR: 1 UNI ≈ €8.03 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

UNICORN Thị trường hôm nay

UNICORN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €8.03. Với nguồn cung lưu hành là 0 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng EUR đã giảm €-0.301, biểu thị mức giảm -3.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng EUR là €22.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00006248.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang EUR

8.03-3.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang EUR là €8.03 EUR, với sự thay đổi -3.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch UNICORN

The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $9.32, with a 24-hour trading change of -3.28%, UNI/USDT Spot is $9.32 and -3.28%, and UNI/USDT Perpetual is $9.32 and -3.30%.

Bảng chuyển đổi UNICORN sang Euro

Bảng chuyển đổi UNI sang EUR

logo UNICORNSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1UNI
8.03EUR
2UNI
16.06EUR
3UNI
24.1EUR
4UNI
32.13EUR
5UNI
40.16EUR
6UNI
48.2EUR
7UNI
56.23EUR
8UNI
64.26EUR
9UNI
72.3EUR
10UNI
80.33EUR
100UNI
803.36EUR
500UNI
4,016.84EUR
1,000UNI
8,033.68EUR
5,000UNI
40,168.44EUR
10,000UNI
80,336.88EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang UNI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo UNICORN
1EUR
0.1244UNI
2EUR
0.2489UNI
3EUR
0.3734UNI
4EUR
0.4979UNI
5EUR
0.6223UNI
6EUR
0.7468UNI
7EUR
0.8713UNI
8EUR
0.9958UNI
9EUR
1.12UNI
10EUR
1.24UNI
1,000EUR
124.47UNI
5,000EUR
622.37UNI
10,000EUR
1,244.75UNI
50,000EUR
6,223.79UNI
100,000EUR
12,447.58UNI

Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang EUR và EUR sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UNI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1UNICORN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $9.36 USD, 1 UNI = €8.03 EUR, 1 UNI = ₹824.66 INR, 1 UNI = Rp153,890.65 IDR, 1 UNI = $12.91 CAD, 1 UNI = £6.97 GBP, 1 UNI = ฿302.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.6
logo BTCBTC
0.005252
logo ETHETH
0.135
logo USDTUSDT
582.4
logo XRPXRP
208.27
logo BNBBNB
0.6893
logo SOLSOL
2.87
logo USDCUSDC
582.72
logo SMARTSMART
111,590.47
logo STETHSTETH
0.1356
logo DOGEDOGE
2,730.21
logo TRXTRX
1,739.88
logo ADAADA
719.1
logo LINKLINK
26.03
logo WBTCWBTC
0.005255
logo USDEUSDE
582.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi UNICORN (UNI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng UNI của bạn

Nhập số lượng UNI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UNICORN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UNICORN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UNICORN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UNICORN sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UNICORN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UNICORN sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi UNICORN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến UNICORN (UNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide