VemateVMT sang CNY:Chuyển đổi Vemate (VMT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

VMT/CNY: 1 VMT ≈ ¥0.02703 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Vemate Thị trường hôm nay

Vemate đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VMT chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02703. Với nguồn cung lưu hành là 150,000,000 VMT, tổng vốn hóa thị trường của VMT tính bằng CNY là ¥28,937,406.05. Trong 24h qua, giá của VMT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003472, biểu thị mức giảm -11.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VMT tính bằng CNY là ¥0.4933, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01688.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VMT sang CNY

¥0.02703-11.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VMT sang CNY là ¥0.02703 CNY, với sự thay đổi -11.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VMT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VMT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Vemate

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VemateVMT/USDT
Giao ngay
$0.003783
-11.48%

The real-time trading price of VMT/USDT Spot is $0.003783, with a 24-hour trading change of -11.48%, VMT/USDT Spot is $0.003783 and -11.48%, and VMT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Vemate sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi VMT sang CNY

logo VemateSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VMT
0.02CNY
2VMT
0.05CNY
3VMT
0.08CNY
4VMT
0.1CNY
5VMT
0.13CNY
6VMT
0.16CNY
7VMT
0.18CNY
8VMT
0.21CNY
9VMT
0.24CNY
10VMT
0.27CNY
10,000VMT
270.32CNY
50,000VMT
1,351.63CNY
100,000VMT
2,703.26CNY
500,000VMT
13,516.34CNY
1,000,000VMT
27,032.68CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VMT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Vemate
1CNY
36.99VMT
2CNY
73.98VMT
3CNY
110.97VMT
4CNY
147.96VMT
5CNY
184.96VMT
6CNY
221.95VMT
7CNY
258.94VMT
8CNY
295.93VMT
9CNY
332.93VMT
10CNY
369.92VMT
100CNY
3,699.22VMT
500CNY
18,496.12VMT
1,000CNY
36,992.25VMT
5,000CNY
184,961.29VMT
10,000CNY
369,922.58VMT

Bảng chuyển đổi số tiền VMT sang CNY và CNY sang VMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VMT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang VMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vemate phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VMT = $0 USD, 1 VMT = €0 EUR, 1 VMT = ₹0.34 INR, 1 VMT = Rp62.74 IDR, 1 VMT = $0.01 CAD, 1 VMT = £0 GBP, 1 VMT = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.4
logo BTCBTC
0.000627
logo ETHETH
0.01826
logo USDTUSDT
69.98
logo BNBBNB
0.06222
logo XRPXRP
28.25
logo SOLSOL
0.3758
logo USDCUSDC
70.18
logo SMARTSMART
18,460.55
logo STETHSTETH
0.01827
logo TRXTRX
219.7
logo DOGEDOGE
359.02
logo ADAADA
104.22
logo WBTCWBTC
0.000627
logo USDEUSDE
70.19
logo LINKLINK
3.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vemate (VMT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng VMT của bạn

Nhập số lượng VMT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vemate hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vemate.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vemate sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vemate sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vemate sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vemate sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vemate sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide