Venus BETHVBETH sang HKD:Chuyển đổi Venus BETH (VBETH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VBETH/HKD: 1 VBETH ≈ $740.14 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Venus BETH Thị trường hôm nay

Venus BETH đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VBETH chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $740.14. Với nguồn cung lưu hành là 0 VBETH, tổng vốn hóa thị trường của VBETH tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của VBETH tính bằng HKD đã giảm $-23.57, biểu thị mức giảm -3.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VBETH tính bằng HKD là $849.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $134.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VBETH sang HKD

$740.14-3.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VBETH sang HKD là $740.14 HKD, với sự thay đổi -3.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VBETH/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VBETH/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Venus BETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VBETH/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VBETH/-- Spot is -- and --, and VBETH/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Venus BETH sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VBETH sang HKD

logo Venus BETHSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VBETH
740.14HKD
2VBETH
1,480.29HKD
3VBETH
2,220.43HKD
4VBETH
2,960.58HKD
5VBETH
3,700.73HKD
6VBETH
4,440.87HKD
7VBETH
5,181.02HKD
8VBETH
5,921.16HKD
9VBETH
6,661.31HKD
10VBETH
7,401.46HKD
100VBETH
74,014.6HKD
500VBETH
370,073.01HKD
1,000VBETH
740,146.02HKD
5,000VBETH
3,700,730.1HKD
10,000VBETH
7,401,460.2HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VBETH

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus BETH
1HKD
0.001351VBETH
2HKD
0.002702VBETH
3HKD
0.004053VBETH
4HKD
0.005404VBETH
5HKD
0.006755VBETH
6HKD
0.008106VBETH
7HKD
0.009457VBETH
8HKD
0.0108VBETH
9HKD
0.01215VBETH
10HKD
0.01351VBETH
100,000HKD
135.1VBETH
500,000HKD
675.54VBETH
1,000,000HKD
1,351.08VBETH
5,000,000HKD
6,755.42VBETH
10,000,000HKD
13,510.84VBETH

Bảng chuyển đổi số tiền VBETH sang HKD và HKD sang VBETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VBETH sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HKD sang VBETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus BETH phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VBETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VBETH = $95.11 USD, 1 VBETH = €81.79 EUR, 1 VBETH = ₹8,444.81 INR, 1 VBETH = Rp1,578,541.91 IDR, 1 VBETH = $132.67 CAD, 1 VBETH = £70.97 GBP, 1 VBETH = ฿3,091.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.98
logo BTCBTC
0.0005319
logo ETHETH
0.01494
logo USDTUSDT
64.22
logo BNBBNB
0.05231
logo XRPXRP
23
logo SOLSOL
0.2934
logo USDCUSDC
64.27
logo SMARTSMART
15,343.48
logo DOGEDOGE
263.91
logo STETHSTETH
0.01487
logo TRXTRX
191.93
logo ADAADA
80.2
logo WBTCWBTC
0.0005322
logo USDEUSDE
64.25
logo LINKLINK
2.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venus BETH (VBETH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VBETH của bạn

Nhập số lượng VBETH của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus BETH hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus BETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus BETH sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus BETH sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus BETH sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus BETH sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus BETH sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide