Venus FILVFIL sang VND:Chuyển đổi Venus FIL (VFIL) sang Việt Nam đồng (VND)

VFIL/VND: 1 VFIL ≈ ₫848.44 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Venus FIL Thị trường hôm nay

Venus FIL đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VFIL chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫848.44. Với nguồn cung lưu hành là 0 VFIL, tổng vốn hóa thị trường của VFIL tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của VFIL tính bằng VND đã giảm ₫-84.71, biểu thị mức giảm -9.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VFIL tính bằng VND là ₫123,638.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫469.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VFIL sang VND

848.44-9.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VFIL sang VND là ₫848.44 VND, với sự thay đổi -9.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VFIL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VFIL/VND trong ngày qua.

Giao dịch Venus FIL

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VFIL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VFIL/-- Spot is -- and --, and VFIL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Venus FIL sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VFIL sang VND

logo Venus FILSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VFIL
848.44VND
2VFIL
1,696.88VND
3VFIL
2,545.32VND
4VFIL
3,393.77VND
5VFIL
4,242.21VND
6VFIL
5,090.65VND
7VFIL
5,939.1VND
8VFIL
6,787.54VND
9VFIL
7,635.98VND
10VFIL
8,484.43VND
100VFIL
84,844.31VND
500VFIL
424,221.56VND
1,000VFIL
848,443.13VND
5,000VFIL
4,242,215.66VND
10,000VFIL
8,484,431.32VND

Bảng chuyển đổi VND sang VFIL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus FIL
1VND
0.001178VFIL
2VND
0.002357VFIL
3VND
0.003535VFIL
4VND
0.004714VFIL
5VND
0.005893VFIL
6VND
0.007071VFIL
7VND
0.00825VFIL
8VND
0.009429VFIL
9VND
0.0106VFIL
10VND
0.01178VFIL
100,000VND
117.86VFIL
500,000VND
589.31VFIL
1,000,000VND
1,178.62VFIL
5,000,000VND
5,893.14VFIL
10,000,000VND
11,786.29VFIL

Bảng chuyển đổi số tiền VFIL sang VND và VND sang VFIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VFIL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang VFIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus FIL phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VFIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VFIL = $0.03 USD, 1 VFIL = €0.03 EUR, 1 VFIL = ₹2.87 INR, 1 VFIL = Rp535.36 IDR, 1 VFIL = $0.05 CAD, 1 VFIL = £0.02 GBP, 1 VFIL = ฿1.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001201
logo BTCBTC
0.0000001705
logo ETHETH
0.000004964
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00001618
logo XRPXRP
0.007959
logo SOLSOL
0.0001045
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
5.28
logo STETHSTETH
0.000004962
logo TRXTRX
0.06051
logo DOGEDOGE
0.1003
logo ADAADA
0.02945
logo WBTCWBTC
0.0000001709
logo USDEUSDE
0.01909
logo LINKLINK
0.001091

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venus FIL (VFIL) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VFIL của bạn

Nhập số lượng VFIL của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus FIL hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus FIL.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus FIL sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus FIL sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus FIL sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus FIL sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus FIL sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide