Venus XVSVXVS sang GBP:Chuyển đổi Venus XVS (VXVS) sang Bảng Anh (GBP)

VXVS/GBP: 1 VXVS ≈ £0.09604 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Venus XVS Thị trường hôm nay

Venus XVS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venus XVS chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.09604. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VXVS, tổng vốn hóa thị trường của Venus XVS tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Venus XVS tính bằng GBP đã tăng £0.002615, biểu thị mức tăng +2.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus XVS tính bằng GBP là £2.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0459.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VXVS sang GBP

£0.09604+2.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VXVS sang GBP là £0.09604 GBP, với sự thay đổi +2.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VXVS/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VXVS/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Venus XVS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VXVS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VXVS/-- Spot is $ and --, and VXVS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Venus XVS sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi VXVS sang GBP

logo Venus XVSSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1VXVS
0.09GBP
2VXVS
0.19GBP
3VXVS
0.28GBP
4VXVS
0.38GBP
5VXVS
0.48GBP
6VXVS
0.57GBP
7VXVS
0.67GBP
8VXVS
0.76GBP
9VXVS
0.86GBP
10VXVS
0.96GBP
10,000VXVS
960.49GBP
50,000VXVS
4,802.46GBP
100,000VXVS
9,604.93GBP
500,000VXVS
48,024.65GBP
1,000,000VXVS
96,049.31GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang VXVS

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus XVS
1GBP
10.41VXVS
2GBP
20.82VXVS
3GBP
31.23VXVS
4GBP
41.64VXVS
5GBP
52.05VXVS
6GBP
62.46VXVS
7GBP
72.87VXVS
8GBP
83.29VXVS
9GBP
93.7VXVS
10GBP
104.11VXVS
100GBP
1,041.13VXVS
500GBP
5,205.65VXVS
1,000GBP
10,411.31VXVS
5,000GBP
52,056.59VXVS
10,000GBP
104,113.18VXVS

Bảng chuyển đổi số tiền VXVS sang GBP và GBP sang VXVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VXVS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang VXVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus XVS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VXVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VXVS = $0.13 USD, 1 VXVS = €0.11 EUR, 1 VXVS = ₹11.46 INR, 1 VXVS = Rp2,132.82 IDR, 1 VXVS = $0.18 CAD, 1 VXVS = £0.1 GBP, 1 VXVS = ฿4.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.42
logo BTCBTC
0.005987
logo ETHETH
0.1551
logo XRPXRP
223.22
logo USDTUSDT
677.13
logo BNBBNB
0.7658
logo SOLSOL
3.09
logo USDCUSDC
677.11
logo SMARTSMART
136,534.65
logo STETHSTETH
0.1554
logo DOGEDOGE
2,807.34
logo ADAADA
761.32
logo TRXTRX
2,006
logo LINKLINK
28.56
logo HYPEHYPE
12.35
logo WBTCWBTC
0.005989

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venus XVS (VXVS) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng VXVS của bạn

Nhập số lượng VXVS của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus XVS hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus XVS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus XVS sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus XVS sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus XVS sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus XVS sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus XVS sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide