VNX GoldVNXAU sang GBP:Chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Bảng Anh (GBP)

VNXAU/GBP: 1 VNXAU ≈ £84.38 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Gold Thị trường hôm nay

VNX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNXAU chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £84.38. Với nguồn cung lưu hành là 29,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNXAU tính bằng GBP là £1,826,627.69. Trong 24h qua, giá của VNXAU tính bằng GBP đã giảm £-0.3405, biểu thị mức giảm -0.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNXAU tính bằng GBP là £87.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £38.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang GBP

£84.38-0.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang GBP là £84.38 GBP, với sự thay đổi -0.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNXAU/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/GBP trong ngày qua.

Giao dịch VNX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VNXAU/-- Spot is $ and --, and VNXAU/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi VNXAU sang GBP

logo VNX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1VNXAU
84.38GBP
2VNXAU
168.76GBP
3VNXAU
253.14GBP
4VNXAU
337.52GBP
5VNXAU
421.9GBP
6VNXAU
506.28GBP
7VNXAU
590.66GBP
8VNXAU
675.04GBP
9VNXAU
759.42GBP
10VNXAU
843.8GBP
100VNXAU
8,438.05GBP
500VNXAU
42,190.28GBP
1,000VNXAU
84,380.57GBP
5,000VNXAU
421,902.88GBP
10,000VNXAU
843,805.77GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang VNXAU

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Gold
1GBP
0.01185VNXAU
2GBP
0.0237VNXAU
3GBP
0.03555VNXAU
4GBP
0.0474VNXAU
5GBP
0.05925VNXAU
6GBP
0.0711VNXAU
7GBP
0.08295VNXAU
8GBP
0.0948VNXAU
9GBP
0.1066VNXAU
10GBP
0.1185VNXAU
10,000GBP
118.51VNXAU
50,000GBP
592.55VNXAU
100,000GBP
1,185.1VNXAU
500,000GBP
5,925.53VNXAU
1,000,000GBP
11,851.06VNXAU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang GBP và GBP sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VNXAU sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GBP sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $113.43 USD, 1 VNXAU = €97.36 EUR, 1 VNXAU = ₹10,003.68 INR, 1 VNXAU = Rp1,865,941.08 IDR, 1 VNXAU = $156.78 CAD, 1 VNXAU = £84.38 GBP, 1 VNXAU = ฿3,663.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.58
logo BTCBTC
0.005961
logo ETHETH
0.1531
logo XRPXRP
236.75
logo USDTUSDT
672.09
logo BNBBNB
0.7905
logo SOLSOL
3.23
logo USDCUSDC
672.26
logo SMARTSMART
115,346.11
logo STETHSTETH
0.154
logo DOGEDOGE
3,090.12
logo TRXTRX
1,994.22
logo ADAADA
812.04
logo LINKLINK
29.25
logo WBTCWBTC
0.005963
logo USDEUSDE
671.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng VNXAU của bạn

Nhập số lượng VNXAU của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide