VNX GoldVNXAU sang IDR:Chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Rupiah Indonesia (IDR)

VNXAU/IDR: 1 VNXAU ≈ Rp1,899,170.39 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Gold Thị trường hôm nay

VNX Gold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX Gold chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,899,170.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNX Gold tính bằng IDR là Rp909,131,938,322,916.76. Trong 24h qua, giá của VNX Gold tính bằng IDR đã tăng Rp18,108.72, biểu thị mức tăng +0.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Gold tính bằng IDR là Rp1,931,906.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp849,650.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang IDR

Rp1,899,170.39+0.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang IDR là Rp1,899,170.39 IDR, với sự thay đổi +0.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNXAU/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/IDR trong ngày qua.

Giao dịch VNX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VNXAU/-- Spot is $ and --, and VNXAU/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi VNXAU sang IDR

logo VNX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VNXAU
1,899,170.39IDR
2VNXAU
3,798,340.78IDR
3VNXAU
5,697,511.18IDR
4VNXAU
7,596,681.57IDR
5VNXAU
9,495,851.97IDR
6VNXAU
11,395,022.36IDR
7VNXAU
13,294,192.76IDR
8VNXAU
15,193,363.15IDR
9VNXAU
17,092,533.55IDR
10VNXAU
18,991,703.94IDR
100VNXAU
189,917,039.47IDR
500VNXAU
949,585,197.37IDR
1,000VNXAU
1,899,170,394.75IDR
5,000VNXAU
9,495,851,973.75IDR
10,000VNXAU
18,991,703,947.5IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VNXAU

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Gold
1IDR
0.0000005265VNXAU
2IDR
0.000001053VNXAU
3IDR
0.000001579VNXAU
4IDR
0.000002106VNXAU
5IDR
0.000002632VNXAU
6IDR
0.000003159VNXAU
7IDR
0.000003685VNXAU
8IDR
0.000004212VNXAU
9IDR
0.000004738VNXAU
10IDR
0.000005265VNXAU
1,000,000,000IDR
526.54VNXAU
5,000,000,000IDR
2,632.72VNXAU
10,000,000,000IDR
5,265.45VNXAU
50,000,000,000IDR
26,327.28VNXAU
100,000,000,000IDR
52,654.56VNXAU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang IDR và IDR sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VNXAU sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 IDR sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $115.45 USD, 1 VNXAU = €99.09 EUR, 1 VNXAU = ₹10,181.82 INR, 1 VNXAU = Rp1,899,170.39 IDR, 1 VNXAU = $159.57 CAD, 1 VNXAU = £85.88 GBP, 1 VNXAU = ฿3,728.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001808
logo BTCBTC
0.0000002751
logo ETHETH
0.000007099
logo USDTUSDT
0.03039
logo XRPXRP
0.01082
logo BNBBNB
0.00003581
logo SOLSOL
0.0001495
logo USDCUSDC
0.03039
logo SMARTSMART
5.43
logo STETHSTETH
0.000007113
logo DOGEDOGE
0.1418
logo TRXTRX
0.09179
logo ADAADA
0.03694
logo LINKLINK
0.001373
logo WBTCWBTC
0.000000274
logo USDEUSDE
0.03037

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng VNXAU của bạn

Nhập số lượng VNXAU của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide