VNX GoldVNXAU sang THB:Chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Baht Thái (THB)

VNXAU/THB: 1 VNXAU ≈ ฿3,699.8 THB

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Gold Thị trường hôm nay

VNX Gold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX Gold chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿3,699.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNX Gold tính bằng THB là ฿3,477,406,635.83. Trong 24h qua, giá của VNX Gold tính bằng THB đã tăng ฿73.59, biểu thị mức tăng +1.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Gold tính bằng THB là ฿3,793.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1,668.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang THB

฿3,699.8+1.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang THB là ฿3,699.8 THB, với sự thay đổi +1.99% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNXAU/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/THB trong ngày qua.

Giao dịch VNX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VNXAU/-- Spot is $ and --, and VNXAU/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi VNXAU sang THB

logo VNX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VNXAU
3,699.8THB
2VNXAU
7,399.6THB
3VNXAU
11,099.41THB
4VNXAU
14,799.21THB
5VNXAU
18,499.02THB
6VNXAU
22,198.82THB
7VNXAU
25,898.63THB
8VNXAU
29,598.43THB
9VNXAU
33,298.24THB
10VNXAU
36,998.04THB
100VNXAU
369,980.46THB
500VNXAU
1,849,902.31THB
1,000VNXAU
3,699,804.63THB
5,000VNXAU
18,499,023.15THB
10,000VNXAU
36,998,046.3THB

Bảng chuyển đổi THB sang VNXAU

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Gold
1THB
0.0002702VNXAU
2THB
0.0005405VNXAU
3THB
0.0008108VNXAU
4THB
0.001081VNXAU
5THB
0.001351VNXAU
6THB
0.001621VNXAU
7THB
0.001891VNXAU
8THB
0.002162VNXAU
9THB
0.002432VNXAU
10THB
0.002702VNXAU
1,000,000THB
270.28VNXAU
5,000,000THB
1,351.42VNXAU
10,000,000THB
2,702.84VNXAU
50,000,000THB
13,514.22VNXAU
100,000,000THB
27,028.45VNXAU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang THB và THB sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VNXAU sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 THB sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $114.55 USD, 1 VNXAU = €98.26 EUR, 1 VNXAU = ₹10,092.36 INR, 1 VNXAU = Rp1,883,351.92 IDR, 1 VNXAU = $158.01 CAD, 1 VNXAU = £85.29 GBP, 1 VNXAU = ฿3,700.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9194
logo BTCBTC
0.0001395
logo ETHETH
0.003589
logo USDTUSDT
15.47
logo XRPXRP
5.53
logo BNBBNB
0.01831
logo SOLSOL
0.07646
logo USDCUSDC
15.48
logo SMARTSMART
2,965.39
logo STETHSTETH
0.003604
logo DOGEDOGE
72.55
logo TRXTRX
46.23
logo ADAADA
19.1
logo LINKLINK
0.6918
logo WBTCWBTC
0.0001396
logo USDEUSDE
15.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng VNXAU của bạn

Nhập số lượng VNXAU của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide