Vulcan ForgedPYR sang HKD:Chuyển đổi Vulcan Forged (PYR) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

PYR/HKD: 1 PYR ≈ $8.82 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Vulcan Forged Thị trường hôm nay

Vulcan Forged đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vulcan Forged chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $8.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,897,700 PYR, tổng vốn hóa thị trường của Vulcan Forged tính bằng HKD là $1,642,953,672.94. Trong 24h qua, giá của Vulcan Forged tính bằng HKD đã tăng $0.05353, biểu thị mức tăng +0.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vulcan Forged tính bằng HKD là $383.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $6.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PYR sang HKD

$8.82+0.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PYR sang HKD là $8.82 HKD, với sự thay đổi +0.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PYR/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PYR/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Vulcan Forged

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Vulcan ForgedPYR/USDT
Giao ngay
$1.14
+1.61%
logo Vulcan ForgedPYR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.13
+2.33%

The real-time trading price of PYR/USDT Spot is $1.14, with a 24-hour trading change of +1.61%, PYR/USDT Spot is $1.14 and +1.61%, and PYR/USDT Perpetual is $1.13 and +2.33%.

Bảng chuyển đổi Vulcan Forged sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi PYR sang HKD

logo Vulcan ForgedSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1PYR
8.72HKD
2PYR
17.45HKD
3PYR
26.17HKD
4PYR
34.9HKD
5PYR
43.63HKD
6PYR
52.35HKD
7PYR
61.08HKD
8PYR
69.81HKD
9PYR
78.53HKD
10PYR
87.26HKD
100PYR
872.63HKD
500PYR
4,363.18HKD
1,000PYR
8,726.36HKD
5,000PYR
43,631.84HKD
10,000PYR
87,263.68HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang PYR

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vulcan Forged
1HKD
0.1145PYR
2HKD
0.2291PYR
3HKD
0.3437PYR
4HKD
0.4583PYR
5HKD
0.5729PYR
6HKD
0.6875PYR
7HKD
0.8021PYR
8HKD
0.9167PYR
9HKD
1.03PYR
10HKD
1.14PYR
1,000HKD
114.59PYR
5,000HKD
572.97PYR
10,000HKD
1,145.95PYR
50,000HKD
5,729.76PYR
100,000HKD
11,459.52PYR

Bảng chuyển đổi số tiền PYR sang HKD và HKD sang PYR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PYR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang PYR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vulcan Forged phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PYR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PYR = $1.12 USD, 1 PYR = €1 EUR, 1 PYR = ₹93.57 INR, 1 PYR = Rp16,990.1 IDR, 1 PYR = $1.52 CAD, 1 PYR = £0.84 GBP, 1 PYR = ฿36.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.00055
logo ETHETH
0.01645
logo XRPXRP
19.35
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.08157
logo SOLSOL
0.3641
logo USDCUSDC
64.18
logo SMARTSMART
9,036.07
logo STETHSTETH
0.01648
logo DOGEDOGE
288.27
logo TRXTRX
190.08
logo ADAADA
80.08
logo WBTCWBTC
0.000551
logo XLMXLM
138.11
logo HYPEHYPE
1.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vulcan Forged (PYR) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng PYR của bạn

Nhập số lượng PYR của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vulcan Forged hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vulcan Forged.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vulcan Forged sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vulcan Forged sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vulcan Forged sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.