VyFinanceVYFI sang USD:Chuyển đổi VyFinance (VYFI) sang Đô la Mỹ (USD)

VYFI/USD: 1 VYFI ≈ $0.03186 USD

Lần cập nhật mới nhất:

VyFinance Thị trường hôm nay

VyFinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VyFinance chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.03186. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VYFI, tổng vốn hóa thị trường của VyFinance tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của VyFinance tính bằng USD đã tăng $0.001142, biểu thị mức tăng +3.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VyFinance tính bằng USD là $1.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01283.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VYFI sang USD

$0.03186+3.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VYFI sang USD là $0.03186 USD, với sự thay đổi +3.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VYFI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VYFI/USD trong ngày qua.

Giao dịch VyFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VYFI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VYFI/-- Spot is -- and --, and VYFI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VyFinance sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi VYFI sang USD

logo VyFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VYFI
0.03USD
2VYFI
0.06USD
3VYFI
0.09USD
4VYFI
0.12USD
5VYFI
0.15USD
6VYFI
0.19USD
7VYFI
0.22USD
8VYFI
0.25USD
9VYFI
0.28USD
10VYFI
0.31USD
10,000VYFI
319.65USD
50,000VYFI
1,598.29USD
100,000VYFI
3,196.59USD
500,000VYFI
15,982.97USD
1,000,000VYFI
31,965.94USD

Bảng chuyển đổi USD sang VYFI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo VyFinance
1USD
31.28VYFI
2USD
62.56VYFI
3USD
93.84VYFI
4USD
125.13VYFI
5USD
156.41VYFI
6USD
187.69VYFI
7USD
218.98VYFI
8USD
250.26VYFI
9USD
281.54VYFI
10USD
312.83VYFI
100USD
3,128.32VYFI
500USD
15,641.64VYFI
1,000USD
31,283.29VYFI
5,000USD
156,416.48VYFI
10,000USD
312,832.97VYFI

Bảng chuyển đổi số tiền VYFI sang USD và USD sang VYFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VYFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang VYFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VyFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VYFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VYFI = $0.03 USD, 1 VYFI = €0.03 EUR, 1 VYFI = ₹2.84 INR, 1 VYFI = Rp530.28 IDR, 1 VYFI = $0.04 CAD, 1 VYFI = £0.02 GBP, 1 VYFI = ฿1.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.32
logo BTCBTC
0.004369
logo ETHETH
0.1206
logo USDTUSDT
499.6
logo BNBBNB
0.392
logo XRPXRP
193.79
logo SOLSOL
2.52
logo USDCUSDC
500.5
logo STETHSTETH
0.1205
logo SMARTSMART
131,630.9
logo DOGEDOGE
2,385.95
logo TRXTRX
1,558.84
logo ADAADA
702.93
logo WBTCWBTC
0.004369
logo LINKLINK
25.64
logo USDEUSDE
500.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VyFinance (VYFI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng VYFI của bạn

Nhập số lượng VYFI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VyFinance hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VyFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VyFinance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VyFinance sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VyFinance sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VyFinance sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi VyFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide