WorldcoinWLD sang IDR:Chuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

WLD/IDR: 1 WLD ≈ Rp22,119.58 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Worldcoin Thị trường hôm nay

Worldcoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Worldcoin chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp22,119.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,106,765,391.21 WLD, tổng vốn hóa thị trường của Worldcoin tính bằng IDR là Rp779,189,718,781,638,352.21. Trong 24h qua, giá của Worldcoin tính bằng IDR đã tăng Rp922.28, biểu thị mức tăng +4.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Worldcoin tính bằng IDR là Rp200,111.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp9,580.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLD sang IDR

Rp22,119.58+4.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang IDR là Rp22,119.58 IDR, với sự thay đổi +4.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WLD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Worldcoin

The real-time trading price of WLD/USDT Spot is $1.31, with a 24-hour trading change of +4.01%, WLD/USDT Spot is $1.31 and +4.01%, and WLD/USDT Perpetual is $1.31 and +4.01%.

Bảng chuyển đổi Worldcoin sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi WLD sang IDR

logo WorldcoinSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WLD
22,119.58IDR
2WLD
44,239.17IDR
3WLD
66,358.76IDR
4WLD
88,478.35IDR
5WLD
110,597.93IDR
6WLD
132,717.52IDR
7WLD
154,837.11IDR
8WLD
176,956.7IDR
9WLD
199,076.28IDR
10WLD
221,195.87IDR
100WLD
2,211,958.76IDR
500WLD
11,059,793.84IDR
1,000WLD
22,119,587.68IDR
5,000WLD
110,597,938.4IDR
10,000WLD
221,195,876.81IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WLD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Worldcoin
1IDR
0.0000452WLD
2IDR
0.00009041WLD
3IDR
0.0001356WLD
4IDR
0.0001808WLD
5IDR
0.000226WLD
6IDR
0.0002712WLD
7IDR
0.0003164WLD
8IDR
0.0003616WLD
9IDR
0.0004068WLD
10IDR
0.000452WLD
10,000,000IDR
452.08WLD
50,000,000IDR
2,260.43WLD
100,000,000IDR
4,520.87WLD
500,000,000IDR
22,604.39WLD
1,000,000,000IDR
45,208.79WLD

Bảng chuyển đổi số tiền WLD sang IDR và IDR sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WLD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang WLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLD = $1.32 USD, 1 WLD = €1.13 EUR, 1 WLD = ₹117.41 INR, 1 WLD = Rp22,119.59 IDR, 1 WLD = $1.84 CAD, 1 WLD = £0.99 GBP, 1 WLD = ฿42.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001809
logo BTCBTC
0.0000002673
logo ETHETH
0.000007256
logo USDTUSDT
0.02989
logo XRPXRP
0.01045
logo BNBBNB
0.00002962
logo SOLSOL
0.0001421
logo USDCUSDC
0.02991
logo SMARTSMART
6.98
logo DOGEDOGE
0.1272
logo STETHSTETH
0.000007265
logo TRXTRX
0.08918
logo ADAADA
0.03724
logo LINKLINK
0.001397
logo USDEUSDE
0.02992
logo WBTCWBTC
0.0000002672

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng WLD của bạn

Nhập số lượng WLD của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide