WORLDSHARDSSHARDS sang HKD:Chuyển đổi WORLDSHARDS (SHARDS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

SHARDS/HKD: 1 SHARDS ≈ $0.1497 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

WORLDSHARDS Thị trường hôm nay

WORLDSHARDS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SHARDS chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1497. Với nguồn cung lưu hành là 413,377,839 SHARDS, tổng vốn hóa thị trường của SHARDS tính bằng HKD là $482,831,355.26. Trong 24h qua, giá của SHARDS tính bằng HKD đã giảm $-0.08114, biểu thị mức giảm -35.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SHARDS tính bằng HKD là $0.4834, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1409.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHARDS sang HKD

$0.1497-35.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHARDS sang HKD là $0.1497 HKD, với sự thay đổi -35.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SHARDS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHARDS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch WORLDSHARDS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WORLDSHARDSSHARDS/USDT
Giao ngay
$0.01888
-35.46%

The real-time trading price of SHARDS/USDT Spot is $0.01888, with a 24-hour trading change of -35.46%, SHARDS/USDT Spot is $0.01888 and -35.46%, and SHARDS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi WORLDSHARDS sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi SHARDS sang HKD

logo WORLDSHARDSSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1SHARDS
0.14HKD
2SHARDS
0.29HKD
3SHARDS
0.44HKD
4SHARDS
0.59HKD
5SHARDS
0.74HKD
6SHARDS
0.89HKD
7SHARDS
1.04HKD
8SHARDS
1.19HKD
9SHARDS
1.34HKD
10SHARDS
1.49HKD
1,000SHARDS
149.78HKD
5,000SHARDS
748.9HKD
10,000SHARDS
1,497.8HKD
50,000SHARDS
7,489HKD
100,000SHARDS
14,978HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang SHARDS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo WORLDSHARDS
1HKD
6.67SHARDS
2HKD
13.35SHARDS
3HKD
20.02SHARDS
4HKD
26.7SHARDS
5HKD
33.38SHARDS
6HKD
40.05SHARDS
7HKD
46.73SHARDS
8HKD
53.41SHARDS
9HKD
60.08SHARDS
10HKD
66.76SHARDS
100HKD
667.64SHARDS
500HKD
3,338.22SHARDS
1,000HKD
6,676.45SHARDS
5,000HKD
33,382.28SHARDS
10,000HKD
66,764.57SHARDS

Bảng chuyển đổi số tiền SHARDS sang HKD và HKD sang SHARDS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SHARDS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang SHARDS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WORLDSHARDS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHARDS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHARDS = $0.02 USD, 1 SHARDS = €0.02 EUR, 1 SHARDS = ₹1.69 INR, 1 SHARDS = Rp315.43 IDR, 1 SHARDS = $0.03 CAD, 1 SHARDS = £0.01 GBP, 1 SHARDS = ฿0.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.0005819
logo ETHETH
0.01501
logo USDTUSDT
64.1
logo XRPXRP
22.91
logo BNBBNB
0.07459
logo SOLSOL
0.3199
logo USDCUSDC
64.13
logo SMARTSMART
12,274.31
logo STETHSTETH
0.015
logo DOGEDOGE
300.18
logo TRXTRX
196.43
logo ADAADA
78.22
logo LINKLINK
2.9
logo WBTCWBTC
0.0005817
logo USDEUSDE
64.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WORLDSHARDS (SHARDS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng SHARDS của bạn

Nhập số lượng SHARDS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WORLDSHARDS hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WORLDSHARDS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WORLDSHARDS sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WORLDSHARDS sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WORLDSHARDS sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WORLDSHARDS sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi WORLDSHARDS sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide