Xido FinanceXIDO sang IDR:Chuyển đổi Xido Finance (XIDO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

XIDO/IDR: 1 XIDO ≈ Rp658.41 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Xido Finance Thị trường hôm nay

Xido Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XIDO chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp658.41. Với nguồn cung lưu hành là 28,314,463.64 XIDO, tổng vốn hóa thị trường của XIDO tính bằng IDR là Rp311,714,930,044,698.32. Trong 24h qua, giá của XIDO tính bằng IDR đã giảm Rp-2.64, biểu thị mức giảm -0.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XIDO tính bằng IDR là Rp8,043,410.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp658.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XIDO sang IDR

Rp658.41-0.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XIDO sang IDR là Rp658.41 IDR, với sự thay đổi -0.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XIDO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XIDO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Xido Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XIDO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XIDO/-- Spot is -- and --, and XIDO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Xido Finance sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi XIDO sang IDR

logo Xido FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XIDO
658.41IDR
2XIDO
1,316.82IDR
3XIDO
1,975.24IDR
4XIDO
2,633.65IDR
5XIDO
3,292.07IDR
6XIDO
3,950.48IDR
7XIDO
4,608.9IDR
8XIDO
5,267.31IDR
9XIDO
5,925.72IDR
10XIDO
6,584.14IDR
100XIDO
65,841.42IDR
500XIDO
329,207.14IDR
1,000XIDO
658,414.29IDR
5,000XIDO
3,292,071.49IDR
10,000XIDO
6,584,142.98IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XIDO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Xido Finance
1IDR
0.001518XIDO
2IDR
0.003037XIDO
3IDR
0.004556XIDO
4IDR
0.006075XIDO
5IDR
0.007594XIDO
6IDR
0.009112XIDO
7IDR
0.01063XIDO
8IDR
0.01215XIDO
9IDR
0.01366XIDO
10IDR
0.01518XIDO
100,000IDR
151.88XIDO
500,000IDR
759.4XIDO
1,000,000IDR
1,518.8XIDO
5,000,000IDR
7,594XIDO
10,000,000IDR
15,188XIDO

Bảng chuyển đổi số tiền XIDO sang IDR và IDR sang XIDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XIDO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang XIDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Xido Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XIDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XIDO = $0.04 USD, 1 XIDO = €0.03 EUR, 1 XIDO = ₹3.49 INR, 1 XIDO = Rp658.41 IDR, 1 XIDO = $0.05 CAD, 1 XIDO = £0.03 GBP, 1 XIDO = ฿1.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001805
logo BTCBTC
0.0000002668
logo ETHETH
0.000007248
logo USDTUSDT
0.02989
logo XRPXRP
0.01043
logo BNBBNB
0.00002997
logo SOLSOL
0.0001425
logo USDCUSDC
0.02991
logo SMARTSMART
6.99
logo DOGEDOGE
0.127
logo STETHSTETH
0.000007234
logo TRXTRX
0.08911
logo ADAADA
0.03726
logo LINKLINK
0.001391
logo USDEUSDE
0.02991
logo WBTCWBTC
0.0000002671

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Xido Finance (XIDO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng XIDO của bạn

Nhập số lượng XIDO của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xido Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xido Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xido Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Xido Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xido Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xido Finance sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Xido Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide