XNFXNF sang EUR:Chuyển đổi XNF (XNF) sang Euro (EUR)

XNF/EUR: 1 XNF ≈ €0.0172 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

XNF Thị trường hôm nay

XNF đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XNF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0172. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 618,804.44 XNF, tổng vốn hóa thị trường của XNF tính bằng EUR là €9,140.15. Trong 24h qua, giá của XNF tính bằng EUR đã tăng €0.000214, biểu thị mức tăng +1.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XNF tính bằng EUR là €7.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009612.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNF sang EUR

0.0172+1.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNF sang EUR là €0.0172 EUR, với sự thay đổi +1.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XNF/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch XNF

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XNF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XNF/-- Spot is $ and --, and XNF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi XNF sang Euro

Bảng chuyển đổi XNF sang EUR

logo XNFSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XNF
0.01EUR
2XNF
0.03EUR
3XNF
0.05EUR
4XNF
0.06EUR
5XNF
0.08EUR
6XNF
0.1EUR
7XNF
0.11EUR
8XNF
0.13EUR
9XNF
0.15EUR
10XNF
0.17EUR
10,000XNF
170.68EUR
50,000XNF
853.43EUR
100,000XNF
1,706.87EUR
500,000XNF
8,534.39EUR
1,000,000XNF
17,068.79EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XNF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo XNF
1EUR
58.58XNF
2EUR
117.17XNF
3EUR
175.75XNF
4EUR
234.34XNF
5EUR
292.93XNF
6EUR
351.51XNF
7EUR
410.1XNF
8EUR
468.69XNF
9EUR
527.27XNF
10EUR
585.86XNF
100EUR
5,858.64XNF
500EUR
29,293.21XNF
1,000EUR
58,586.43XNF
5,000EUR
292,932.17XNF
10,000EUR
585,864.35XNF

Bảng chuyển đổi số tiền XNF sang EUR và EUR sang XNF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XNF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XNF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XNF phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNF = $0.02 USD, 1 XNF = €0.02 EUR, 1 XNF = ₹1.77 INR, 1 XNF = Rp329.83 IDR, 1 XNF = $0.03 CAD, 1 XNF = £0.01 GBP, 1 XNF = ฿0.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.46
logo BTCBTC
0.005219
logo ETHETH
0.1343
logo USDTUSDT
582.43
logo XRPXRP
207.01
logo BNBBNB
0.6881
logo SOLSOL
2.85
logo USDCUSDC
582.6
logo SMARTSMART
98,988.42
logo STETHSTETH
0.1348
logo DOGEDOGE
2,718.75
logo TRXTRX
1,736.19
logo ADAADA
713.46
logo LINKLINK
25.81
logo WBTCWBTC
0.005223
logo USDEUSDE
582.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XNF (XNF) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XNF của bạn

Nhập số lượng XNF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XNF hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XNF.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XNF sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XNF sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XNF sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XNF sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi XNF sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide