XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Ariary Malagasy (MGA) là Ar11,200.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,916,045,245 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng MGA là Ar3,013,864,927,321,919,273.48. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng MGA đã tăng Ar264, biểu thị mức tăng +2.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng MGA là Ar16,392.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ar12.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang MGA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang MGA là Ar11,200.52 MGA, với sự thay đổi +2.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/MGA của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/MGA trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.48 | +2.30% | |
![]() Giao ngay | $0.00002234 | +2.10% | |
![]() Giao ngay | $2.49 | +2.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.49 | +2.74% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.48, with a 24-hour trading change of +2.30%, XRP/USDT Spot is $2.48 and +2.30%, and XRP/USDT Perpetual is $2.49 and +2.74%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Ariary Malagasy
Bảng chuyển đổi XRP sang MGA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 11,200.52MGA |
2XRP | 22,401.05MGA |
3XRP | 33,601.58MGA |
4XRP | 44,802.11MGA |
5XRP | 56,002.64MGA |
6XRP | 67,203.17MGA |
7XRP | 78,403.7MGA |
8XRP | 89,604.23MGA |
9XRP | 100,804.76MGA |
10XRP | 112,005.29MGA |
100XRP | 1,120,052.93MGA |
500XRP | 5,600,264.65MGA |
1,000XRP | 11,200,529.3MGA |
5,000XRP | 56,002,646.54MGA |
10,000XRP | 112,005,293.09MGA |
Bảng chuyển đổi MGA sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MGA | 0.00008928XRP |
2MGA | 0.0001785XRP |
3MGA | 0.0002678XRP |
4MGA | 0.0003571XRP |
5MGA | 0.0004464XRP |
6MGA | 0.0005356XRP |
7MGA | 0.0006249XRP |
8MGA | 0.0007142XRP |
9MGA | 0.0008035XRP |
10MGA | 0.0008928XRP |
10,000,000MGA | 892.81XRP |
50,000,000MGA | 4,464.07XRP |
100,000,000MGA | 8,928.14XRP |
500,000,000MGA | 44,640.74XRP |
1,000,000,000MGA | 89,281.49XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang MGA và MGA sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang MGA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 MGA sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.49USD |
![]() | €2.15EUR |
![]() | ₹221.51INR |
![]() | Rp41,369.07IDR |
![]() | $3.5CAD |
![]() | £1.87GBP |
![]() | ฿81.52THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽198.94RUB |
![]() | R$13.69BRL |
![]() | د.إ9.16AED |
![]() | ₺104.32TRY |
![]() | ¥17.8CNY |
![]() | ¥378.53JPY |
![]() | $19.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.49 USD, 1 XRP = €2.15 EUR, 1 XRP = ₹221.51 INR, 1 XRP = Rp41,369.07 IDR, 1 XRP = $3.5 CAD, 1 XRP = £1.87 GBP, 1 XRP = ฿81.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MGA
ETH chuyển đổi sang MGA
USDT chuyển đổi sang MGA
BNB chuyển đổi sang MGA
XRP chuyển đổi sang MGA
SOL chuyển đổi sang MGA
USDC chuyển đổi sang MGA
SMART chuyển đổi sang MGA
STETH chuyển đổi sang MGA
DOGE chuyển đổi sang MGA
TRX chuyển đổi sang MGA
ADA chuyển đổi sang MGA
WBTC chuyển đổi sang MGA
LINK chuyển đổi sang MGA
USDE chuyển đổi sang MGA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MGA, ETH sang MGA, USDT sang MGA, BNB sang MGA, SOL sang MGA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.006884 |
![]() | 0.0000009934 |
![]() | 0.00002707 |
![]() | 0.1112 |
![]() | 0.00009393 |
![]() | 0.04464 |
![]() | 0.0005478 |
![]() | 0.1114 |
![]() | 23.51 |
![]() | 0.00002711 |
![]() | 0.5495 |
![]() | 0.3492 |
![]() | 0.1604 |
![]() | 0.0000009962 |
![]() | 0.005938 |
![]() | 0.1114 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ariary Malagasy nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MGA sang GT, MGA sang USDT, MGA sang BTC, MGA sang ETH, MGA sang USBT, MGA sang PEPE, MGA sang EIGEN, MGA sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Ariary Malagasy (MGA)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Ariary Malagasy
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn MGA hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Ariary Malagasy hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang MGA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Ariary Malagasy (MGA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Ariary Malagasy trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Ariary Malagasy?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Ariary Malagasy không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ariary Malagasy (MGA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Bạn có thể mua XRP tại Fidelity không? Tiết lộ ranh giới giữa TradFi và tài sản mã hóa.
Bạn có muốn biết liệu bạn có thể mua XRP tại Fidelity không? Hiểu rõ các chính sách mới nhất của Fidelity về tài sản mã hóa, bối cảnh quy định và các lựa chọn đầu tư thay thế để giúp bạn an toàn điều hướng lĩnh vực tài chính kỹ thuật số mới.

Tại sao XRP lại giảm? Sự sụt giảm đột ngột của Ripple’s XRP - Cơ hội mua hay dấu hiệu cảnh báo?
Trong một cơn bão quét qua toàn bộ thị trường crypto, XRP đã giảm hơn 50% chỉ trong 30 phút vào ngày 10 tháng 10, ngay lập tức nghiền nát hàng triệu tài khoản giao dịch.

Bảo vệ XRP của bạn: Hướng dẫn tối ưu về Ví lạnh XRP trong năm 2025
Chọn một Ví lạnh cho XRP của bạn là bước đầu tiên quan trọng trong hành trình này.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
