XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Franc Rwanda (RWF) là RF3,631.27. Với nguồn cung lưu hành là 59,916,045,245 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng RWF là RF316,278,767,716,303,235.98. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng RWF đã giảm RF-171.55, biểu thị mức giảm -4.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng RWF là RF5,305.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF3.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang RWF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang RWF là RF3,631.27 RWF, với sự thay đổi -4.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/RWF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/RWF trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.5 | -4.01% | |
![]() Giao ngay | $0.00002209 | -2.25% | |
![]() Giao ngay | $2.5 | -4.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.49 | -4.04% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.5, with a 24-hour trading change of -4.01%, XRP/USDT Spot is $2.5 and -4.01%, and XRP/USDT Perpetual is $2.49 and -4.04%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Franc Rwanda
Bảng chuyển đổi XRP sang RWF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 3,631.27RWF |
2XRP | 7,262.55RWF |
3XRP | 10,893.83RWF |
4XRP | 14,525.11RWF |
5XRP | 18,156.39RWF |
6XRP | 21,787.67RWF |
7XRP | 25,418.95RWF |
8XRP | 29,050.23RWF |
9XRP | 32,681.51RWF |
10XRP | 36,312.79RWF |
100XRP | 363,127.94RWF |
500XRP | 1,815,639.7RWF |
1,000XRP | 3,631,279.4RWF |
5,000XRP | 18,156,397RWF |
10,000XRP | 36,312,794RWF |
Bảng chuyển đổi RWF sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RWF | 0.0002753XRP |
2RWF | 0.0005507XRP |
3RWF | 0.0008261XRP |
4RWF | 0.001101XRP |
5RWF | 0.001376XRP |
6RWF | 0.001652XRP |
7RWF | 0.001927XRP |
8RWF | 0.002203XRP |
9RWF | 0.002478XRP |
10RWF | 0.002753XRP |
1,000,000RWF | 275.38XRP |
5,000,000RWF | 1,376.92XRP |
10,000,000RWF | 2,753.85XRP |
50,000,000RWF | 13,769.25XRP |
100,000,000RWF | 27,538.5XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang RWF và RWF sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang RWF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 RWF sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.5USD |
![]() | €2.16EUR |
![]() | ₹221.61INR |
![]() | Rp41,388.82IDR |
![]() | $3.5CAD |
![]() | £1.87GBP |
![]() | ฿81.23THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽202.3RUB |
![]() | R$13.68BRL |
![]() | د.إ9.17AED |
![]() | ₺104.48TRY |
![]() | ¥17.82CNY |
![]() | ¥380JPY |
![]() | $19.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.5 USD, 1 XRP = €2.16 EUR, 1 XRP = ₹221.61 INR, 1 XRP = Rp41,388.82 IDR, 1 XRP = $3.5 CAD, 1 XRP = £1.87 GBP, 1 XRP = ฿81.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RWF
ETH chuyển đổi sang RWF
USDT chuyển đổi sang RWF
BNB chuyển đổi sang RWF
XRP chuyển đổi sang RWF
SOL chuyển đổi sang RWF
USDC chuyển đổi sang RWF
SMART chuyển đổi sang RWF
STETH chuyển đổi sang RWF
DOGE chuyển đổi sang RWF
TRX chuyển đổi sang RWF
ADA chuyển đổi sang RWF
WBTC chuyển đổi sang RWF
LINK chuyển đổi sang RWF
USDE chuyển đổi sang RWF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0212 |
![]() | 0.000003041 |
![]() | 0.00008358 |
![]() | 0.3437 |
![]() | 0.0002821 |
![]() | 0.1376 |
![]() | 0.001708 |
![]() | 0.3441 |
![]() | 80.59 |
![]() | 0.00008361 |
![]() | 1.68 |
![]() | 1.08 |
![]() | 0.4936 |
![]() | 0.000003048 |
![]() | 0.01804 |
![]() | 0.3441 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Franc Rwanda nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT, RWF sang BTC, RWF sang ETH, RWF sang USBT, RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Franc Rwanda (RWF)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Franc Rwanda
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RWF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Franc Rwanda hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Franc Rwanda (RWF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Franc Rwanda trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Franc Rwanda?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Franc Rwanda không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Franc Rwanda (RWF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Bạn có thể mua XRP trên Robinhood không? Hai cách để thực hiện điều đó
Nền tảng giao dịch tài sản kỹ thuật số Robinhood cung cấp cho các nhà giao dịch một cách tiếp cận XRP, nhưng không theo nghĩa truyền thống của việc mua trực tiếp.

Cuộc Đụng Độ Tối Thượng Giữa XRP và Bitcoin: Những Khoảnh Khắc Thị Trường Chính Trong Tháng Mười — Ai Sẽ Dẫn Đầu?
Khi cú sốc từ mức thuế 100% của Trump đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc lan rộng ra toàn cầu, thị trường tiền điện tử đã trải qua một chuyến tàu lượn cảm xúc vào tháng Mười, với XRP và Bitcoin, hai nhân vật chính, đã có một cuộc đối đầu ngoạn mục.

Dự đoán giá XRP 2050: Những hiểu biết về tiềm năng tăng trưởng trong tương lai của Ripple và triển vọng thị trường
Một cuộc khám phá tiền điện tử về sự giàu có trong tương lai, liệu XRP có thể thực sự đạt 2800 đô la vào năm 2050?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
