Z
ZBIT sang EUR:Chuyển đổi ZBIT (Ordinals) (ZBIT) sang Euro (EUR)

ZBIT/EUR: 1 ZBIT ≈ €0.0377 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZBIT (Ordinals) Thị trường hôm nay

ZBIT (Ordinals) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZBIT (Ordinals) chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0377. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 ZBIT, tổng vốn hóa thị trường của ZBIT (Ordinals) tính bằng EUR là €673,332.47. Trong 24h qua, giá của ZBIT (Ordinals) tính bằng EUR đã tăng €0.0003178, biểu thị mức tăng +0.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZBIT (Ordinals) tính bằng EUR là €5.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001664.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZBIT sang EUR

0.0377+0.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZBIT sang EUR là €0.0377 EUR, với sự thay đổi +0.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZBIT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZBIT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZBIT (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZBIT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZBIT/-- Spot is -- and --, and ZBIT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang Euro

Bảng chuyển đổi ZBIT sang EUR

Z
Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZBIT
0.03EUR
2ZBIT
0.07EUR
3ZBIT
0.11EUR
4ZBIT
0.15EUR
5ZBIT
0.18EUR
6ZBIT
0.22EUR
7ZBIT
0.26EUR
8ZBIT
0.3EUR
9ZBIT
0.33EUR
10ZBIT
0.37EUR
10,000ZBIT
377.08EUR
50,000ZBIT
1,885.41EUR
100,000ZBIT
3,770.83EUR
500,000ZBIT
18,854.19EUR
1,000,000ZBIT
37,708.39EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZBIT

logo EURSố lượng
Chuyển thành
Z
1EUR
26.51ZBIT
2EUR
53.03ZBIT
3EUR
79.55ZBIT
4EUR
106.07ZBIT
5EUR
132.59ZBIT
6EUR
159.11ZBIT
7EUR
185.63ZBIT
8EUR
212.15ZBIT
9EUR
238.67ZBIT
10EUR
265.19ZBIT
100EUR
2,651.92ZBIT
500EUR
13,259.64ZBIT
1,000EUR
26,519.29ZBIT
5,000EUR
132,596.45ZBIT
10,000EUR
265,192.91ZBIT

Bảng chuyển đổi số tiền ZBIT sang EUR và EUR sang ZBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZBIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZBIT (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZBIT = $0.04 USD, 1 ZBIT = €0.04 EUR, 1 ZBIT = ₹3.88 INR, 1 ZBIT = Rp722.54 IDR, 1 ZBIT = $0.06 CAD, 1 ZBIT = £0.03 GBP, 1 ZBIT = ฿1.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.88
logo BTCBTC
0.005075
logo ETHETH
0.1318
logo XRPXRP
193.43
logo USDTUSDT
587.83
logo BNBBNB
0.6292
logo SOLSOL
2.47
logo USDCUSDC
588.26
logo SMARTSMART
106,432.28
logo DOGEDOGE
2,210.54
logo STETHSTETH
0.1321
logo TRXTRX
1,721.79
logo ADAADA
675.89
logo LINKLINK
25.13
logo WBTCWBTC
0.005071
logo HYPEHYPE
10.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZBIT (Ordinals) (ZBIT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZBIT của bạn

Nhập số lượng ZBIT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZBIT (Ordinals) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZBIT (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZBIT (Ordinals) sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZBIT (Ordinals) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZBIT (Ordinals) sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide