Z
ZBIT sang IDR:Chuyển đổi ZBIT (Ordinals) (ZBIT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ZBIT/IDR: 1 ZBIT ≈ Rp824.88 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

ZBIT (Ordinals) Thị trường hôm nay

ZBIT (Ordinals) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZBIT (Ordinals) chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp824.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 ZBIT, tổng vốn hóa thị trường của ZBIT (Ordinals) tính bằng IDR là Rp284,282,216,376,043.67. Trong 24h qua, giá của ZBIT (Ordinals) tính bằng IDR đã tăng Rp101.26, biểu thị mức tăng +13.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZBIT (Ordinals) tính bằng IDR là Rp97,153.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp32.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZBIT sang IDR

Rp824.88+13.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZBIT sang IDR là Rp824.88 IDR, với sự thay đổi +13.99% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZBIT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZBIT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch ZBIT (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZBIT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZBIT/-- Spot is -- and --, and ZBIT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ZBIT sang IDR

Z
Số lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZBIT
830.39IDR
2ZBIT
1,660.79IDR
3ZBIT
2,491.19IDR
4ZBIT
3,321.59IDR
5ZBIT
4,151.99IDR
6ZBIT
4,982.39IDR
7ZBIT
5,812.79IDR
8ZBIT
6,643.19IDR
9ZBIT
7,473.59IDR
10ZBIT
8,303.99IDR
100ZBIT
83,039.97IDR
500ZBIT
415,199.85IDR
1,000ZBIT
830,399.71IDR
5,000ZBIT
4,151,998.58IDR
10,000ZBIT
8,303,997.16IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZBIT

logo IDRSố lượng
Chuyển thành
Z
1IDR
0.001204ZBIT
2IDR
0.002408ZBIT
3IDR
0.003612ZBIT
4IDR
0.004816ZBIT
5IDR
0.006021ZBIT
6IDR
0.007225ZBIT
7IDR
0.008429ZBIT
8IDR
0.009633ZBIT
9IDR
0.01083ZBIT
10IDR
0.01204ZBIT
100,000IDR
120.42ZBIT
500,000IDR
602.11ZBIT
1,000,000IDR
1,204.23ZBIT
5,000,000IDR
6,021.19ZBIT
10,000,000IDR
12,042.39ZBIT

Bảng chuyển đổi số tiền ZBIT sang IDR và IDR sang ZBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZBIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang ZBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZBIT (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZBIT = $0.05 USD, 1 ZBIT = €0.04 EUR, 1 ZBIT = ₹4.45 INR, 1 ZBIT = Rp830.4 IDR, 1 ZBIT = $0.07 CAD, 1 ZBIT = £0.04 GBP, 1 ZBIT = ฿1.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001809
logo BTCBTC
0.0000002635
logo ETHETH
0.000006789
logo XRPXRP
0.0101
logo USDTUSDT
0.03045
logo BNBBNB
0.0000321
logo SOLSOL
0.0001297
logo USDCUSDC
0.03048
logo SMARTSMART
5.75
logo DOGEDOGE
0.1153
logo STETHSTETH
0.000006801
logo TRXTRX
0.08951
logo ADAADA
0.03515
logo LINKLINK
0.001327
logo HYPEHYPE
0.0005527
logo WBTCWBTC
0.0000002638

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZBIT (Ordinals) (ZBIT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ZBIT của bạn

Nhập số lượng ZBIT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZBIT (Ordinals) hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZBIT (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZBIT (Ordinals) sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZBIT (Ordinals) sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZBIT (Ordinals) sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide