Bankroll VaultVLT sang CNY:Chuyển đổi Bankroll Vault (VLT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

VLT/CNY: 1 VLT ≈ ¥2.32 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Bankroll Vault Thị trường hôm nay

Bankroll Vault đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bankroll Vault chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥2.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 294,635 VLT, tổng vốn hóa thị trường của Bankroll Vault tính bằng CNY là ¥4,894,130.24. Trong 24h qua, giá của Bankroll Vault tính bằng CNY đã tăng ¥0.04055, biểu thị mức tăng +1.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bankroll Vault tính bằng CNY là ¥143.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.5559.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VLT sang CNY

¥2.32+1.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VLT sang CNY là ¥2.32 CNY, với sự thay đổi +1.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VLT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VLT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Bankroll Vault

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VLT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VLT/-- Spot is $ and --, and VLT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Bankroll Vault sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi VLT sang CNY

logo Bankroll VaultSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VLT
2.32CNY
2VLT
4.64CNY
3VLT
6.96CNY
4VLT
9.28CNY
5VLT
11.6CNY
6VLT
13.92CNY
7VLT
16.24CNY
8VLT
18.56CNY
9VLT
20.88CNY
10VLT
23.2CNY
100VLT
232.06CNY
500VLT
1,160.3CNY
1,000VLT
2,320.6CNY
5,000VLT
11,603.03CNY
10,000VLT
23,206.06CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VLT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Bankroll Vault
1CNY
0.4309VLT
2CNY
0.8618VLT
3CNY
1.29VLT
4CNY
1.72VLT
5CNY
2.15VLT
6CNY
2.58VLT
7CNY
3.01VLT
8CNY
3.44VLT
9CNY
3.87VLT
10CNY
4.3VLT
1,000CNY
430.92VLT
5,000CNY
2,154.6VLT
10,000CNY
4,309.21VLT
50,000CNY
21,546.08VLT
100,000CNY
43,092.17VLT

Bảng chuyển đổi số tiền VLT sang CNY và CNY sang VLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VLT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang VLT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bankroll Vault phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VLT = $0.33 USD, 1 VLT = €0.28 EUR, 1 VLT = ₹28.68 INR, 1 VLT = Rp5,351.12 IDR, 1 VLT = $0.45 CAD, 1 VLT = £0.24 GBP, 1 VLT = ฿10.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.13
logo BTCBTC
0.0006289
logo ETHETH
0.01591
logo XRPXRP
24.61
logo USDTUSDT
69.94
logo BNBBNB
0.08241
logo SOLSOL
0.3364
logo USDCUSDC
70.01
logo SMARTSMART
11,042.55
logo STETHSTETH
0.01583
logo DOGEDOGE
323.6
logo TRXTRX
206.12
logo ADAADA
84.86
logo LINKLINK
2.97
logo WBTCWBTC
0.000629
logo USDEUSDE
69.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bankroll Vault (VLT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng VLT của bạn

Nhập số lượng VLT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bankroll Vault hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bankroll Vault.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bankroll Vault sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bankroll Vault sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bankroll Vault sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bankroll Vault sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bankroll Vault sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide