CoinbackCBK sang EUR:Chuyển đổi Coinback (CBK) sang Euro (EUR)

CBK/EUR: 1 CBK ≈ €0.01182 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Coinback Thị trường hôm nay

Coinback đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CBK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01182. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000 CBK, tổng vốn hóa thị trường của CBK tính bằng EUR là €10,088.1. Trong 24h qua, giá của CBK tính bằng EUR đã giảm €-0.00006541, biểu thị mức giảm -0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CBK tính bằng EUR là €0.6688, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007494.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBK sang EUR

0.01182-0.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBK sang EUR là €0.01182 EUR, với sự thay đổi -0.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Coinback

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CoinbackCBK/USDT
Giao ngay
$0.492
+1.92%

The real-time trading price of CBK/USDT Spot is $0.492, with a 24-hour trading change of +1.92%, CBK/USDT Spot is $0.492 and +1.92%, and CBK/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Coinback sang Euro

Bảng chuyển đổi CBK sang EUR

logo CoinbackSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CBK
0.01EUR
2CBK
0.02EUR
3CBK
0.03EUR
4CBK
0.04EUR
5CBK
0.05EUR
6CBK
0.07EUR
7CBK
0.08EUR
8CBK
0.09EUR
9CBK
0.1EUR
10CBK
0.11EUR
10,000CBK
118.28EUR
50,000CBK
591.4EUR
100,000CBK
1,182.8EUR
500,000CBK
5,914EUR
1,000,000CBK
11,828EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CBK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Coinback
1EUR
84.54CBK
2EUR
169.09CBK
3EUR
253.63CBK
4EUR
338.18CBK
5EUR
422.72CBK
6EUR
507.27CBK
7EUR
591.81CBK
8EUR
676.36CBK
9EUR
760.9CBK
10EUR
845.45CBK
100EUR
8,454.51CBK
500EUR
42,272.57CBK
1,000EUR
84,545.14CBK
5,000EUR
422,725.73CBK
10,000EUR
845,451.46CBK

Bảng chuyển đổi số tiền CBK sang EUR và EUR sang CBK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CBK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CBK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Coinback phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBK = $0.01 USD, 1 CBK = €0.01 EUR, 1 CBK = ₹1.23 INR, 1 CBK = Rp230.41 IDR, 1 CBK = $0.02 CAD, 1 CBK = £0.01 GBP, 1 CBK = ฿0.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.75
logo BTCBTC
0.004859
logo ETHETH
0.1309
logo XRPXRP
193.15
logo USDTUSDT
585.81
logo BNBBNB
0.517
logo SOLSOL
2.55
logo USDCUSDC
586.76
logo SMARTSMART
125,712.52
logo DOGEDOGE
2,289.62
logo STETHSTETH
0.131
logo TRXTRX
1,713.18
logo ADAADA
683.09
logo WBTCWBTC
0.004851
logo LINKLINK
26.32
logo USDEUSDE
586.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Coinback (CBK) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng CBK của bạn

Nhập số lượng CBK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Coinback hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Coinback.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Coinback sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Coinback sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Coinback sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Coinback sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Coinback sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide