Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫242.33T , đã thay đổi +2.23% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫49.6B, đã thay đổi -0.19% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫32,465.09 | +2.58% | ₫535.09M | ₫32.46T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,603.06 | -1.54% | ₫85.81B | ₫28.45T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,921.41 | -3.14% | ₫14.90B | ₫5.32T | Giao dịchChi tiết | ||
₫134.24 | -3.73% | ₫5.35B | ₫3.76T | Giao dịchChi tiết | ||
₫35,448.88 | +30.19% | ₫76.59B | ₫3.11T | Giao dịchChi tiết | ||
₫161,905.96 | +4.82% | ₫9.05B | ₫483.85B | Giao dịchChi tiết | ||
₫247.61 | +1.54% | ₫377.50M | ₫76.99B | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,251.06 | +1.08% | ₫59.56B | ₫14.98T | Chi tiết | ||
₫60,687,598.72 | +1.15% | -- | ₫6.89T | Chi tiết | ||
₫2,231,549.22 | +2.91% | ₫5.07M | ₫3.84T | Chi tiết | ||
₫30,414.72 | +0.36% | ₫1.53B | ₫3.77T | Chi tiết | ||
₫3,175.66 | -4.08% | ₫12.58B | ₫2.98T | Chi tiết | ||
₫3,580.59 | +6.02% | ₫152.15B | ₫2.35T | Chi tiết | ||
₫1.00 | +0.098% | ₫1.91M | ₫1.43T | Chi tiết | ||
₫3,450,235.72 | -2.76% | ₫1.11B | ₫1.27T | Chi tiết | ||
₫661.54 | +0.0017% | ₫3.20M | ₫854.15B | Chi tiết | ||
₫121.61 | +28.17% | -- | ₫760.65B | Chi tiết | ||
₫2,480,635.32 | +0.31% | ₫13.28M | ₫554.49B | Chi tiết | ||
₫7,597.96 | -0.038% | ₫108.22M | ₫535.64B | Chi tiết | ||
₫4,221.56 | -0.99% | ₫6.58M | ₫334.74B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
38 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%