Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫250.93T , đã thay đổi -1.13% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫27.73B, đã thay đổi -0.32% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,005.12 | -1.05% | ₫46.22B | ₫35.57T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,645.16 | -1.51% | ₫486.85M | ₫33.64T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,310.92 | -1.66% | ₫1.11B | ₫10.08T | Giao dịchChi tiết | ||
₫168.68 | -2.13% | ₫5.18B | ₫4.70T | Giao dịchChi tiết | ||
₫35,064.04 | -3.75% | ₫3.16B | ₫3.15T | Giao dịchChi tiết | ||
₫205,935.46 | -4.62% | ₫1.75B | ₫617.62B | Giao dịchChi tiết | ||
₫264.00 | -0.19% | ₫1.16B | ₫81.97B | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,242.45 | +8.40% | ₫78.44B | ₫9.08T | Chi tiết | ||
₫60,792,424.32 | -0.73% | -- | ₫7.00T | Chi tiết | ||
₫2,396,569.74 | -2.36% | ₫4.18M | ₫4.57T | Chi tiết | ||
₫30,799.50 | -0.023% | ₫561.49M | ₫3.82T | Chi tiết | ||
₫3,808.26 | -3.76% | ₫12.90B | ₫3.58T | Chi tiết | ||
₫4,558.14 | -3.82% | ₫187.04B | ₫2.98T | Chi tiết | ||
₫21,582.92 | -2.58% | ₫981.71M | ₫1.71T | Chi tiết | ||
₫1.00 | -3.99% | ₫724.44K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
₫3,087,320.95 | +0.088% | ₫999.93M | ₫1.10T | Chi tiết | ||
₫663.10 | -0.00076% | ₫2.69M | ₫983.47B | Chi tiết | ||
₫2,490,547.71 | +0.31% | ₫13.34M | ₫556.70B | Chi tiết | ||
₫84.04 | -4.03% | -- | ₫525.70B | Chi tiết | ||
₫7,097.31 | +0.046% | ₫18.02M | ₫500.34B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
53 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
52.78%47.22%