Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫250.97T , đã thay đổi +1.10% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫43.03B, đã thay đổi -0.09% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫27.85 | +0.045% | ₫123.62K | ₫305.52M | Chi tiết | ||
₫64.39 | -0.26% | ₫22.21K | ₫281.30M | Chi tiết | ||
₫24.03 | -- | ₫20.63K | ₫208.25M | Chi tiết | ||
₫0.0597 | +0.44% | ₫515.00K | ₫5.30B | Chi tiết | ||
₫1.00 | -3.52% | ₫1.67M | ₫388.39B | Chi tiết | ||
₫17.89 | +0.99% | ₫89.42K | ₫1.78B | Chi tiết | ||
₫2,075.54 | -0.45% | ₫30.37B | ₫250.19B | Chi tiết | ||
₫3,203.72 | -0.26% | ₫11.13M | ₫17.79B | Chi tiết | ||
₫9,831.34 | +2.34% | ₫430.81M | ₫65.98B | Chi tiết | ||
₫9.10 | +0.003% | ₫420.84K | ₫455.36B | Chi tiết | ||
₫6,688.32 | +0.0026% | ₫5.96M | ₫66.88T | Chi tiết | ||
₫809.72 | +0.89% | ₫5.55M | ₫80.97B | Chi tiết | ||
₫1,844.08 | +2.08% | ₫883.32M | ₫2.76T | Chi tiết | ||
₫1,171.35 | -- | ₫109.10M | ₫117.13T | Chi tiết | ||
₫3,256.35 | +0.11% | ₫5.16M | ₫32.56B | Chi tiết | ||
₫655.65 | +0.49% | ₫139.58M | ₫655.65B | Chi tiết | ||
₫0.1578 | +0.09% | ₫6.42K | ₫157.85M | Chi tiết | ||
₫0.00639 | -- | ₫29.51 | ₫1.59M | Chi tiết | ||
₫8,883.65 | +0.23% | ₫430.44M | ₫395.32B | Chi tiết | ||
-- | -- | -- | -- | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
49 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
49.5%50.5%