Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫83,579.96T , đã thay đổi +8.11% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫136.45T, đã thay đổi -0.06% trong 24 giờ qua. Có 65 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫3,023,829,173.80 | +4.73% | ₫69.82T | ₫60,273.35T | Giao dịchChi tiết | ||
₫109,379,211.05 | +12.40% | ₫50.82T | ₫13,201.96T | Giao dịchChi tiết | ||
₫34,295,222.53 | +17.34% | ₫2.13T | ₫4,773.27T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,173,124.92 | +13.19% | ₫7.94T | ₫2,827.43T | Giao dịchChi tiết | ||
₫18,458.59 | +13.32% | ₫529.71B | ₫674.70T | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,256,901.57 | +9.45% | ₫102.66B | ₫284.25T | Giao dịchChi tiết | ||
₫73,252.28 | +14.06% | ₫1.10T | ₫265.59T | Giao dịchChi tiết | ||
₫581,812.68 | +6.76% | ₫552.93B | ₫248.01T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,818.63 | +11.25% | ₫370.73B | ₫204.31T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,542.54 | +15.08% | ₫145.10B | ₫158.41T | Giao dịchChi tiết | ||
₫84,715.49 | +10.78% | ₫208.30B | ₫128.95T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,279.83 | +12.01% | ₫96.83B | ₫46.51T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,508.47 | +6.39% | ₫359.15B | ₫45.49T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,622.46 | +12.30% | ₫453.21B | ₫43.44T | Giao dịchChi tiết | ||
₫152,178.49 | +11.21% | ₫353.86B | ₫38.04T | Giao dịchChi tiết | ||
₫248,483.04 | +14.48% | ₫152.72B | ₫24.28T | Giao dịchChi tiết | ||
₫11,853.87 | +21.70% | ₫589.49B | ₫21.33T | Giao dịchChi tiết | ||
₫16,458.03 | +9.39% | ₫61.30B | ₫17.47T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,965.17 | +9.40% | ₫135.11B | ₫17.36T | Giao dịchChi tiết | ||
₫202.88 | +1.41% | ₫9.39B | ₫16.55T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
38 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.96%49.04%