Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫84,489.05T , đã thay đổi -1.63% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫70.33T, đã thay đổi +0.27% trong 24 giờ qua. Có 61 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫3,037,851,863.40 | -0.3% | ₫29.55T | ₫60,518.69T | Giao dịchChi tiết | ||
₫118,860,388.29 | -2.58% | ₫31.96T | ₫14,346.97T | Giao dịchChi tiết | ||
₫24,300,163.69 | -1.10% | ₫223.66B | ₫3,382.26T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,167,228.46 | -3.03% | ₫5.02T | ₫3,346.29T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,601.07 | -4.25% | ₫308.32B | ₫825.31T | Giao dịchChi tiết | ||
₫92,077.07 | -5.22% | ₫385.31B | ₫328.60T | Giao dịchChi tiết | ||
₫774,322.78 | -1.04% | ₫297.14B | ₫326.97T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,564,571.78 | -1.36% | ₫125.70B | ₫310.14T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,145.13 | -3.02% | ₫162.72B | ₫260.51T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,985.48 | -4.00% | ₫89.50B | ₫201.33T | Giao dịchChi tiết | ||
₫109,204.76 | -4.51% | ₫115.52B | ₫166.23T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,458.62 | +1.81% | ₫330.72B | ₫76.53T | Giao dịchChi tiết | ||
₫239,766.52 | -3.81% | ₫117.14B | ₫59.94T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,196.19 | -2.32% | ₫339.32B | ₫57.90T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,072.54 | -3.80% | ₫46.66B | ₫53.29T | Giao dịchChi tiết | ||
₫352,811.33 | -5.07% | ₫105.27B | ₫34.47T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,066.77 | -2.27% | ₫29.79B | ₫23.81T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,911.55 | -2.46% | ₫43.80B | ₫22.78T | Giao dịchChi tiết | ||
₫20,155.01 | -0.75% | ₫15.52B | ₫21.33T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,309.20 | -3.79% | ₫24.48B | ₫19.23T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
52 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.43%48.57%