Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫66,557.1T , đã thay đổi +2.70% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫76.63T, đã thay đổi +0.31% trong 24 giờ qua. Có 66 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫6,804.60 | +15.30% | ₫482.34B | ₫12.85T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫6,243.91 | +0.97% | ₫18.74B | ₫9.75T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,294.37 | +4.39% | ₫77.20B | ₫9.48T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,461,528.33 | +4.19% | ₫1.98B | ₫9.13T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫312,379.89 | -5.45% | ₫7.75B | ₫8.68T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫32,535.73 | +6.17% | ₫43.77B | ₫6.93T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫223,643.68 | +4.32% | ₫3.14B | ₫6.44T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫34,660.03 | +0.41% | ₫32.17B | ₫3.72T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫4,904.05 | +1.03% | ₫14.43B | ₫3.23T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫0.02359 | +6.96% | ₫15.94B | ₫2.98T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫11,426.99 | +19.60% | ₫32.17B | ₫2.54T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫75,337.59 | +1.95% | ₫11.43B | ₫2.32T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫6,330.77 | +12.75% | ₫6.81B | ₫1.71T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫7,928.61 | +4.07% | ₫18.91B | ₫1.27T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,506.01 | +15.48% | ₫62.84B | ₫1.22T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫62.20 | -1.91% | ₫998.86M | ₫826.83B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫4,096.71 | +3.62% | ₫30.32B | ₫717.74B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫11,382.24 | -3.41% | ₫9.33B | ₫501.76B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,158.80 | +1.34% | ₫12.23B | ₫469.87B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫61.38 | +32.19% | ₫66.77B | ₫420.49B | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
11 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%