EvrmoreEVR sang USD:Chuyển đổi Evrmore (EVR) sang Đô la Mỹ (USD)

EVR/USD: 1 EVR ≈ $0.00004395 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Evrmore Thị trường hôm nay

Evrmore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EVR chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.00004395. Với nguồn cung lưu hành là 10,028,386,079.46 EVR, tổng vốn hóa thị trường của EVR tính bằng USD là $440,747.56. Trong 24h qua, giá của EVR tính bằng USD đã giảm $-0.000005359, biểu thị mức giảm -10.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVR tính bằng USD là $0.0007389, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00003717.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVR sang USD

$0.00004395-10.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVR sang USD là $0.00004395 USD, với sự thay đổi -10.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVR/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVR/USD trong ngày qua.

Giao dịch Evrmore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EVR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EVR/-- Spot is -- and --, and EVR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Evrmore sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi EVR sang USD

logo EvrmoreSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1EVR
0USD
2EVR
0USD
3EVR
0USD
4EVR
0USD
5EVR
0USD
6EVR
0USD
7EVR
0USD
8EVR
0USD
9EVR
0USD
10EVR
0USD
10,000,000EVR
439.5USD
50,000,000EVR
2,197.5USD
100,000,000EVR
4,395USD
500,000,000EVR
21,975USD
1,000,000,000EVR
43,950USD

Bảng chuyển đổi USD sang EVR

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Evrmore
1USD
22,753.12EVR
2USD
45,506.25EVR
3USD
68,259.38EVR
4USD
91,012.51EVR
5USD
113,765.64EVR
6USD
136,518.77EVR
7USD
159,271.89EVR
8USD
182,025.02EVR
9USD
204,778.15EVR
10USD
227,531.28EVR
100USD
2,275,312.85EVR
500USD
11,376,564.27EVR
1,000USD
22,753,128.55EVR
5,000USD
113,765,642.77EVR
10,000USD
227,531,285.55EVR

Bảng chuyển đổi số tiền EVR sang USD và USD sang EVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 EVR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang EVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Evrmore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVR = $0 USD, 1 EVR = €0 EUR, 1 EVR = ₹0 INR, 1 EVR = Rp0.73 IDR, 1 EVR = $0 CAD, 1 EVR = £0 GBP, 1 EVR = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
35.08
logo BTCBTC
0.004536
logo ETHETH
0.1282
logo USDTUSDT
499.81
logo XRPXRP
193.57
logo BNBBNB
0.4528
logo SOLSOL
2.6
logo USDCUSDC
500.15
logo SMARTSMART
115,334.93
logo STETHSTETH
0.128
logo DOGEDOGE
2,588.52
logo TRXTRX
1,694.16
logo ADAADA
772.32
logo WBTCWBTC
0.004522
logo HYPEHYPE
10.28
logo LINKLINK
27.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Evrmore (EVR) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng EVR của bạn

Nhập số lượng EVR của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evrmore hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evrmore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evrmore sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Evrmore sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evrmore sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evrmore sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Evrmore sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide