Hacash DiamondHACD sang USD:Chuyển đổi Hacash Diamond (HACD) sang Đô la Mỹ (USD)

HACD/USD: 1 HACD ≈ $9.59 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Hacash Diamond Thị trường hôm nay

Hacash Diamond đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HACD chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $9.59. Với nguồn cung lưu hành là 120,279 HACD, tổng vốn hóa thị trường của HACD tính bằng USD là $1,153,475.61. Trong 24h qua, giá của HACD tính bằng USD đã giảm $-0.354, biểu thị mức giảm -3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HACD tính bằng USD là $802.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $5.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HACD sang USD

$9.59-3.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HACD sang USD là $9.59 USD, với sự thay đổi -3.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HACD/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HACD/USD trong ngày qua.

Giao dịch Hacash Diamond

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HACD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HACD/-- Spot is -- and --, and HACD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hacash Diamond sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi HACD sang USD

logo Hacash DiamondSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1HACD
9.59USD
2HACD
19.18USD
3HACD
28.77USD
4HACD
38.36USD
5HACD
47.95USD
6HACD
57.54USD
7HACD
67.13USD
8HACD
76.72USD
9HACD
86.31USD
10HACD
95.9USD
100HACD
959USD
500HACD
4,795USD
1,000HACD
9,590USD
5,000HACD
47,950USD
10,000HACD
95,900USD

Bảng chuyển đổi USD sang HACD

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hacash Diamond
1USD
0.1042HACD
2USD
0.2085HACD
3USD
0.3128HACD
4USD
0.4171HACD
5USD
0.5213HACD
6USD
0.6256HACD
7USD
0.7299HACD
8USD
0.8342HACD
9USD
0.9384HACD
10USD
1.04HACD
1,000USD
104.27HACD
5,000USD
521.37HACD
10,000USD
1,042.75HACD
50,000USD
5,213.76HACD
100,000USD
10,427.52HACD

Bảng chuyển đổi số tiền HACD sang USD và USD sang HACD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HACD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang HACD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hacash Diamond phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HACD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HACD = $9.59 USD, 1 HACD = €8.25 EUR, 1 HACD = ₹842.55 INR, 1 HACD = Rp159,430.36 IDR, 1 HACD = $13.43 CAD, 1 HACD = £7.21 GBP, 1 HACD = ฿313.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
32.36
logo BTCBTC
0.004481
logo ETHETH
0.1268
logo USDTUSDT
499.95
logo BNBBNB
0.4481
logo XRPXRP
195.31
logo SOLSOL
2.59
logo USDCUSDC
500.15
logo SMARTSMART
112,326.73
logo STETHSTETH
0.127
logo DOGEDOGE
2,533.69
logo TRXTRX
1,677.34
logo ADAADA
766.16
logo WBTCWBTC
0.004479
logo LINKLINK
27.83
logo HYPEHYPE
12.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hacash Diamond (HACD) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng HACD của bạn

Nhập số lượng HACD của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hacash Diamond hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hacash Diamond.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hacash Diamond sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hacash Diamond sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hacash Diamond sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hacash Diamond sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hacash Diamond sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide