HandshakeHNS sang JPY:Chuyển đổi Handshake (HNS) sang Yên Nhật (JPY)

HNS/JPY: 1 HNS ≈ ¥1.28 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Handshake Thị trường hôm nay

Handshake đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNS chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥1.28. Với nguồn cung lưu hành là 675,756,336.91 HNS, tổng vốn hóa thị trường của HNS tính bằng JPY là ¥128,232,274,713.7. Trong 24h qua, giá của HNS tính bằng JPY đã giảm ¥-0.06502, biểu thị mức giảm -4.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNS tính bằng JPY là ¥126.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.7781.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNS sang JPY

¥1.28-4.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNS sang JPY là ¥1.28 JPY, với sự thay đổi -4.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNS/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNS/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Handshake

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HandshakeHNS/USDT
Giao ngay
$0.008628
-4.74%
logo HandshakeHNS/BTC
Giao ngay
$0.0000000781
-3.81%

The real-time trading price of HNS/USDT Spot is $0.008628, with a 24-hour trading change of -4.74%, HNS/USDT Spot is $0.008628 and -4.74%, and HNS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Handshake sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi HNS sang JPY

logo HandshakeSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1HNS
1.3JPY
2HNS
2.61JPY
3HNS
3.91JPY
4HNS
5.22JPY
5HNS
6.52JPY
6HNS
7.83JPY
7HNS
9.13JPY
8HNS
10.44JPY
9HNS
11.74JPY
10HNS
13.05JPY
100HNS
130.54JPY
500HNS
652.74JPY
1,000HNS
1,305.48JPY
5,000HNS
6,527.44JPY
10,000HNS
13,054.89JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang HNS

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Handshake
1JPY
0.7659HNS
2JPY
1.53HNS
3JPY
2.29HNS
4JPY
3.06HNS
5JPY
3.82HNS
6JPY
4.59HNS
7JPY
5.36HNS
8JPY
6.12HNS
9JPY
6.89HNS
10JPY
7.65HNS
1,000JPY
765.99HNS
5,000JPY
3,829.98HNS
10,000JPY
7,659.96HNS
50,000JPY
38,299.81HNS
100,000JPY
76,599.62HNS

Bảng chuyển đổi số tiền HNS sang JPY và JPY sang HNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HNS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang HNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Handshake phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNS = $0.01 USD, 1 HNS = €0.01 EUR, 1 HNS = ₹0.76 INR, 1 HNS = Rp142.05 IDR, 1 HNS = $0.01 CAD, 1 HNS = £0.01 GBP, 1 HNS = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2007
logo BTCBTC
0.00003082
logo ETHETH
0.0007845
logo USDTUSDT
3.37
logo XRPXRP
1.2
logo BNBBNB
0.003994
logo SOLSOL
0.01654
logo USDCUSDC
3.37
logo SMARTSMART
596.87
logo STETHSTETH
0.0007851
logo DOGEDOGE
15.9
logo TRXTRX
10.06
logo ADAADA
4.17
logo LINKLINK
0.1502
logo WBTCWBTC
0.00003082
logo USDEUSDE
3.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Handshake (HNS) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng HNS của bạn

Nhập số lượng HNS của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Handshake hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Handshake.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Handshake sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Handshake sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Handshake sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide