InverseINV sang GBP:Chuyển đổi Inverse (INV) sang Bảng Anh (GBP)

INV/GBP: 1 INV ≈ £40.77 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Inverse Thị trường hôm nay

Inverse đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INV chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £40.77. Với nguồn cung lưu hành là 598,033.21 INV, tổng vốn hóa thị trường của INV tính bằng GBP là £18,091,008.39. Trong 24h qua, giá của INV tính bằng GBP đã giảm £-0.383, biểu thị mức giảm -0.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INV tính bằng GBP là £1,539.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £15.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INV sang GBP

£40.77-0.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang GBP là £40.77 GBP, với sự thay đổi -0.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INV/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Inverse

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InverseINV/USDT
Giao ngay
$54.98
-0.88%

The real-time trading price of INV/USDT Spot is $54.98, with a 24-hour trading change of -0.88%, INV/USDT Spot is $54.98 and -0.88%, and INV/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Inverse sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi INV sang GBP

logo InverseSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1INV
40.77GBP
2INV
81.54GBP
3INV
122.32GBP
4INV
163.09GBP
5INV
203.87GBP
6INV
244.64GBP
7INV
285.42GBP
8INV
326.19GBP
9INV
366.97GBP
10INV
407.74GBP
100INV
4,077.48GBP
500INV
20,387.41GBP
1,000INV
40,774.82GBP
5,000INV
203,874.12GBP
10,000INV
407,748.24GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang INV

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Inverse
1GBP
0.02452INV
2GBP
0.04904INV
3GBP
0.07357INV
4GBP
0.09809INV
5GBP
0.1226INV
6GBP
0.1471INV
7GBP
0.1716INV
8GBP
0.1961INV
9GBP
0.2207INV
10GBP
0.2452INV
10,000GBP
245.24INV
50,000GBP
1,226.24INV
100,000GBP
2,452.49INV
500,000GBP
12,262.46INV
1,000,000GBP
24,524.93INV

Bảng chuyển đổi số tiền INV sang GBP và GBP sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INV sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GBP sang INV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Inverse phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INV = $54.96 USD, 1 INV = €46.77 EUR, 1 INV = ₹4,845.56 INR, 1 INV = Rp914,175.93 IDR, 1 INV = $75.77 CAD, 1 INV = £40.77 GBP, 1 INV = ฿1,750.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.37
logo BTCBTC
0.005815
logo ETHETH
0.1504
logo XRPXRP
224.64
logo USDTUSDT
673.57
logo BNBBNB
0.6711
logo SOLSOL
2.82
logo USDCUSDC
674.34
logo SMARTSMART
129,004.49
logo DOGEDOGE
2,538.4
logo STETHSTETH
0.1509
logo ADAADA
748.08
logo TRXTRX
1,941.58
logo LINKLINK
28.81
logo HYPEHYPE
11.93
logo WBTCWBTC
0.005817

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Inverse (INV) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng INV của bạn

Nhập số lượng INV của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide