NominaNOM sang CNY:Chuyển đổi Nomina (NOM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NOM/CNY: 1 NOM ≈ ¥0.3019 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Nomina Thị trường hôm nay

Nomina đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.3019. Với nguồn cung lưu hành là 925,408,241 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng CNY là ¥1,994,858,027.7. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.03312, biểu thị mức giảm -9.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng CNY là ¥0.4997, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2838.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang CNY

¥0.3019-9.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang CNY là ¥0.3019 CNY, với sự thay đổi -9.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Nomina

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NominaNOM/USDT
Giao ngay
$0.04236
-10.40%

The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.04236, with a 24-hour trading change of -10.40%, NOM/USDT Spot is $0.04236 and -10.40%, and NOM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nomina sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NOM sang CNY

logo NominaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NOM
0.3CNY
2NOM
0.6CNY
3NOM
0.9CNY
4NOM
1.2CNY
5NOM
1.5CNY
6NOM
1.81CNY
7NOM
2.11CNY
8NOM
2.41CNY
9NOM
2.71CNY
10NOM
3.01CNY
1,000NOM
301.96CNY
5,000NOM
1,509.83CNY
10,000NOM
3,019.67CNY
50,000NOM
15,098.35CNY
100,000NOM
30,196.7CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NOM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomina
1CNY
3.31NOM
2CNY
6.62NOM
3CNY
9.93NOM
4CNY
13.24NOM
5CNY
16.55NOM
6CNY
19.86NOM
7CNY
23.18NOM
8CNY
26.49NOM
9CNY
29.8NOM
10CNY
33.11NOM
100CNY
331.16NOM
500CNY
1,655.81NOM
1,000CNY
3,311.62NOM
5,000CNY
16,558.1NOM
10,000CNY
33,116.2NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang CNY và CNY sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NOM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomina phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0.04 USD, 1 NOM = €0.04 EUR, 1 NOM = ₹3.75 INR, 1 NOM = Rp708 IDR, 1 NOM = $0.06 CAD, 1 NOM = £0.03 GBP, 1 NOM = ฿1.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.41
logo BTCBTC
0.0006387
logo ETHETH
0.0174
logo USDTUSDT
70
logo XRPXRP
24.83
logo BNBBNB
0.07201
logo SOLSOL
0.343
logo USDCUSDC
70.08
logo SMARTSMART
15,574.99
logo DOGEDOGE
302.26
logo STETHSTETH
0.01743
logo TRXTRX
207.85
logo ADAADA
89.13
logo USDEUSDE
70.08
logo LINKLINK
3.33
logo WBTCWBTC
0.0006386

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomina (NOM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomina hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomina.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomina sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomina sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomina sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomina (NOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide