Overnight FinanceOVN sang INR:Chuyển đổi Overnight Finance (OVN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OVN/INR: 1 OVN ≈ ₹64.29 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Overnight Finance Thị trường hôm nay

Overnight Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OVN chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹64.29. Với nguồn cung lưu hành là 0 OVN, tổng vốn hóa thị trường của OVN tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của OVN tính bằng INR đã giảm ₹-0.3489, biểu thị mức giảm -0.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVN tính bằng INR là ₹10,384.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹29.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVN sang INR

64.29-0.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVN sang INR là ₹64.29 INR, với sự thay đổi -0.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVN/INR trong ngày qua.

Giao dịch Overnight Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OVN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OVN/-- Spot is -- and --, and OVN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Overnight Finance sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OVN sang INR

logo Overnight FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OVN
64.43INR
2OVN
128.87INR
3OVN
193.3INR
4OVN
257.74INR
5OVN
322.18INR
6OVN
386.61INR
7OVN
451.05INR
8OVN
515.48INR
9OVN
579.92INR
10OVN
644.36INR
100OVN
6,443.61INR
500OVN
32,218.07INR
1,000OVN
64,436.15INR
5,000OVN
322,180.79INR
10,000OVN
644,361.59INR

Bảng chuyển đổi INR sang OVN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Overnight Finance
1INR
0.01551OVN
2INR
0.03103OVN
3INR
0.04655OVN
4INR
0.06207OVN
5INR
0.07759OVN
6INR
0.09311OVN
7INR
0.1086OVN
8INR
0.1241OVN
9INR
0.1396OVN
10INR
0.1551OVN
10,000INR
155.19OVN
50,000INR
775.96OVN
100,000INR
1,551.92OVN
500,000INR
7,759.61OVN
1,000,000INR
15,519.23OVN

Bảng chuyển đổi số tiền OVN sang INR và INR sang OVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OVN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang OVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Overnight Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVN = $0.73 USD, 1 OVN = €0.62 EUR, 1 OVN = ₹64.44 INR, 1 OVN = Rp12,048.26 IDR, 1 OVN = $1.01 CAD, 1 OVN = £0.54 GBP, 1 OVN = ฿23.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.331
logo BTCBTC
0.00004535
logo ETHETH
0.001201
logo BNBBNB
0.004301
logo USDTUSDT
5.62
logo XRPXRP
1.9
logo SOLSOL
0.02467
logo USDCUSDC
5.63
logo STETHSTETH
0.001196
logo DOGEDOGE
21.46
logo SMARTSMART
1,351.08
logo TRXTRX
16.33
logo ADAADA
6.54
logo WBTCWBTC
0.0000456
logo LINKLINK
0.2468
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Overnight Finance (OVN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OVN của bạn

Nhập số lượng OVN của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Overnight Finance hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Overnight Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Overnight Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Overnight Finance sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Overnight Finance sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Overnight Finance sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Overnight Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide