PhoenixDAOPHNX sang INR:Chuyển đổi PhoenixDAO (PHNX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PHNX/INR: 1 PHNX ≈ ₹0.02962 INR

Lần cập nhật mới nhất:

PhoenixDAO Thị trường hôm nay

PhoenixDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHNX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.02962. Với nguồn cung lưu hành là 51,897,138.88 PHNX, tổng vốn hóa thị trường của PHNX tính bằng INR là ₹136,522,721.46. Trong 24h qua, giá của PHNX tính bằng INR đã giảm ₹-0.0008962, biểu thị mức giảm -2.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHNX tính bằng INR là ₹28.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0005496.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHNX sang INR

0.02962-2.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHNX sang INR là ₹0.02962 INR, với sự thay đổi -2.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHNX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHNX/INR trong ngày qua.

Giao dịch PhoenixDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHNX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PHNX/-- Spot is -- and --, and PHNX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PhoenixDAO sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PHNX sang INR

logo PhoenixDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PHNX
0.02INR
2PHNX
0.05INR
3PHNX
0.08INR
4PHNX
0.11INR
5PHNX
0.14INR
6PHNX
0.17INR
7PHNX
0.2INR
8PHNX
0.23INR
9PHNX
0.26INR
10PHNX
0.29INR
10,000PHNX
296.28INR
50,000PHNX
1,481.4INR
100,000PHNX
2,962.8INR
500,000PHNX
14,814INR
1,000,000PHNX
29,628INR

Bảng chuyển đổi INR sang PHNX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo PhoenixDAO
1INR
33.75PHNX
2INR
67.5PHNX
3INR
101.25PHNX
4INR
135PHNX
5INR
168.75PHNX
6INR
202.51PHNX
7INR
236.26PHNX
8INR
270.01PHNX
9INR
303.76PHNX
10INR
337.51PHNX
100INR
3,375.18PHNX
500INR
16,875.92PHNX
1,000INR
33,751.85PHNX
5,000INR
168,759.27PHNX
10,000INR
337,518.54PHNX

Bảng chuyển đổi số tiền PHNX sang INR và INR sang PHNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PHNX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang PHNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PhoenixDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHNX = $0 USD, 1 PHNX = €0 EUR, 1 PHNX = ₹0.03 INR, 1 PHNX = Rp5.58 IDR, 1 PHNX = $0 CAD, 1 PHNX = £0 GBP, 1 PHNX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3464
logo BTCBTC
0.00005039
logo ETHETH
0.001398
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
1.99
logo BNBBNB
0.005713
logo SOLSOL
0.02769
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,153.93
logo DOGEDOGE
24.23
logo STETHSTETH
0.001393
logo TRXTRX
16.97
logo ADAADA
7.14
logo USDEUSDE
5.63
logo LINKLINK
0.2685
logo WBTCWBTC
0.0000504

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PhoenixDAO (PHNX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PHNX của bạn

Nhập số lượng PHNX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PhoenixDAO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PhoenixDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PhoenixDAO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PhoenixDAO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PhoenixDAO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PhoenixDAO sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi PhoenixDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide